検索ワード: vendría (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

vendría

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

dijo que vendría.

ベトナム語

thầy ấy nói sẽ đến đây mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- solo que vendría.

ベトナム語

- chỉ nói là anh sẽ ghé thăm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cree que vendría?

ベトナム語

khổng khâu đồng ý đến à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creí que no vendría.

ベトナム語

tôi nghĩ có lẽ cô không tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no me vendría mal.

ベトナム語

Ông uống gì không gì cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡te dije que vendría!

ベトナム語

- tôi đã bảo là anh ấy sẽ đến mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dije que vendría, ¿no?

ベトナム語

tao đã nói là sẽ tới mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿sabías que vendría?

ベトナム語

-anh đã biết tôi sẽ đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me dijeron que vendría.

ベトナム語

họ bảo anh sẽ đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ud. sabía que vendría.

ベトナム語

anh đã biết là tôi sẽ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dije que quizás vendría.

ベトナム語

- em cũng cho là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡me vendría bien ahora!

ベトナム語

tôi cần nó ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿creíste que no vendría?

ベトナム語

anh tưởng em sẽ không tới sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alguien sabía que vendría.

ベトナム語

có ai đó đã biết em đang tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- alguien sabía que vendría.

ベトナム語

có ai đó đã biết là anh sẽ đến đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cómo sabías que vendría aquí?

ベトナム語

sao anh biết tôi sẽ đến đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le vendría bien nuestro apoyo.

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta có thể giúp nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tranquilo. dijo que vendría. vendrá.

ベトナム語

thoải mái đi, ông ấy nói ông ấy sẽ có mặt ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fue fácil deducir adónde vendría.

ベトナム語

rất dễ dàng để biết được đêm nay anh sẽ đi đến nơi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- creyó que no vendrías.

ベトナム語

- nó tưởng anh không đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,454,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK