プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
káva
cà phê
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:
káva.
- cà-phê nè, cháu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- káva.
- Để em.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- káva?
cà phê gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-vaša káva.
- cà phê đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobrá káva !
cà-phê ngon đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
je to len káva.
thôi mà. chỉ là cà phê thôi mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
káva a mlieko?
cà phê sữa à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nechutila mu káva.
- Ông ta không thích càfê hôm nay
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tá káva je vynikajúca.
cà phê này ngon thật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sódovka, vyliata káva.
cà-fê bị đổ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- drink alebo káva?
- Đi uống nước hay là đi uống cà phê?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- je to len káva, nie?
- Được rồi. - phải, có đau đớn gì đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej! - kde je moja káva?
này, cà phê của tôi đâu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- kde sakra je moja káva?
cà phê của tôi sao vẫn chưa tới?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
káva tu nie je až taká zlá.
cafe ở đây không quá tệ nhỉ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
stačí mi len káva, ďakujem.
tôi thích cà phê, cám ơn ông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
káva, woo hoo tyčinky, bezpečie.
coffee, woo hoo bars, sự an toàn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pane, vaša káva sa už nesie.
Đang đưa đến ạ, thưa Đội trưởng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobre, bude mi stačiť aj káva.
anh sẽ pha caffe
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: