検索ワード: obed (スロバキア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スロバキア語

ベトナム語

情報

スロバキア語

obed

ベトナム語

bữa ăn trưa

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

obed.

ベトナム語

vậy, đây là...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

obed!

ベトナム語

Ăn trưa thôi !

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

je obed, vieš.

ベトナム語

cậu biết mà, đây là bữa trưa,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

alebo na obed.

ベトナム語

hoặc là ăn trưa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

kto chce na obed?

ベトナム語

ai muốn đi ăn nào?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

už bude obed? Čo?

ベトナム語

bố ơi, ăn trưa chưa ạ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

-poď! dáme si obed.

ベトナム語

đi ăn trưa với tớ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

a nezabudni si obed.

ベトナム語

Đừng quên bữa trưa của bố.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

a urobíš nám obed?

ベトナム語

và cho chúng cháu ăn trưa nữa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

- máš prestávku na obed.

ベトナム語

- tới giờ ăn trưa của anh rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

Čože? zajtra na obed?

ベトナム語

- ngày mai dùng bữa trưa à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

je čas na nejakú obed.

ベトナム語

- tôi đi ăn trưa đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

aké máš plány na obed?

ベトナム語

cô sẽ làm gì vào bữa trưa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

choď na, psík. choď si obed.

ベトナム語

chó ngoan, ăn trưa đi cưng

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

- a ešte nie je ani obed!

ベトナム語

và vẫn chưa hết ngày mà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

- decká? obed je hotový.

ベトナム語

- này mấy nhóc, vào ăn trưa đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

máš nejaké plány na obed?

ベトナム語

cháu định ăn trưa ở đâu?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

earl, fakt, ten obed je odpad.

ベトナム語

earl, sự thật là, bữa trưa đó như một bãi thải.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スロバキア語

- peniaze na obed? - mám, dík.

ベトナム語

- tiền ăn trưa nhé?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,024,017,111 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK