プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"sikilizeni! mpanzi alikwenda kupanda mbegu.
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
naye yesu akawaambia mambo mengi kwa mifano. "sikilizeni! mpanzi alikwenda kupanda mbegu.
ngài dùng thí dụ mà giảng nhiều điều cùng họ. ngài phán như vầy: có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
itakuwa kama ilivyotokea wakati wa loti. watu waliendelea kula na kunywa, kununua na kuuza, kupanda mbegu na kujenga.
việc đã xảy ra trong đời lót cũng vậy, người ta ăn, uống, mua, bán, trồng tỉa, cất dựng;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"mpanzi alikwenda kupanda mbegu zake. alipokuwa akipanda zile mbegu, nyingine zilianguka njiani, na wapita njia wakazikanyaga, na ndege wakazila.
người gieo giống đi ra để gieo giống mình. khi vải giống, một phần giống rơi ra dọc đường, bị giày đạp và chim trời xuống ăn hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
moshi wa moto unaowatesa kupanda juu milele na milele. watu hao waliomwabudu huyo mnyama na sanamu yake, na kutiwa alama ya jina lake, hawatakuwa na nafuu yoyote usiku na mchana."
khói của sự đau đớn chúng nó bay lên đời đời. những kẻ thờ lạy con thú và tượng nó, cũng những kẻ chịu dấu của tên nó ghi, thì cả ngày lẫn đêm không lúc nào được yên nghỉ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています