検索ワード: čudovišta (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

Čudovišta.

ベトナム語

quái vật. ma thuật...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Čudovišta!

ベトナム語

lũ sát nhân!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

deca su čudovišta.

ベトナム語

con cái nghịch như quỷ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

festival čudovišta?

ベトナム語

wayne: lễ hội quái vật?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

uzvišeni su čudovišta.

ベトナム語

không, loài thuần chủng là ác quỷ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

deca se plaše čudovišta.

ベトナム語

trẻ con rất sợ quái vật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

napolju su bića... čudovišta.

ベトナム語

nhưng ngoài kìa có loài động vật, quái vật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-to nisu samo čudovišta, dean.

ベトナム語

chúng không chỉ là những con quái vật, dean.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi ljudi smo čudovišta sada.

ベトナム語

con người chúng ta mới là ác quỷ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pretvorićeš nas sve u čudovišta?

ベトナム語

em định biến mọi người thành quái vật sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

uhvatiće vas čudovišta! Čudovište?

ベトナム語

thưa ngài, nếu ngài ra, sự lạ này sẽ làm khối người sợ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisi ništa osim običnog čudovišta.

ベトナム語

ngươi chẳng là gì ngoài là một con quái vật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, mnogo lovaca na čudovišta.

ベトナム語

yeah, vô số thợ săn quái vật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u redu? mi nismo ta čudovišta.

ベトナム語

bọn tôi không phải là những con quái đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da, baš tako, hotel za čudovišta.

ベトナム語

chính xác"khách sạn cho quái vật" gọi vậy là chuẩn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

ne možete se sakriti od čudovišta!

ベトナム語

các ngươi đừng hòng trốn quái vật!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

odlično urađeno, kao i uvek, čudovišta.

ベトナム語

tốt lắm các quái vật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoću dosta čudovišta ovdje da stane.

ベトナム語

ta muốn rộng thêm, có nhiều quái vật hơn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali, na kraju mi je bilo žao čudovišta.

ベトナム語

nhưng tôi thấy thương hại cho cô gái vào hồi kết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne dozvolite da nam ova čudovišta oduzmu ovo.

ベトナム語

Đừng để lũ quái vật này chiếm nhà của chúng ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,713,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK