プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Životinja?
- Ở một con động vật sao? - nhìn kìa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
lepa životinja.
Đó là một con ngựa tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a životinja?
còn thú vật thì sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a, životinja!
khốn kiếp!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bio sam životinja.
anh là đồ thú vật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti si Životinja!
Ông là một con thú!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- neobična životinja.
- thật là một con vật lạ lùng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
baš je lepa životinja.
con ngựa đẹp đấy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja nisam životinja!
tôi không phải súc vật!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ok, ja sam životinja!
thế để tao làm súc vật luôn!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
potera je kao životinja.
một đám dân quân là một con thú.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, puno raznih životinja.
- có nhiều loài lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- Životinja užasno smrdi.
Độ̣ng vật có mùi thât kinh tởm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ta životinja? to čudovište?
con quái vật đó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
escondido je divlja životinja.
escondido là một con thú đầy tệ nạn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koliko životinja držite ovde?
- các anh giữ bao nhiêu con thú ở dưới này?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Životinja, sama po sebi, mašta.
v#224; b#7843;n th#226;n con v#7853;t n#224;y k#7923; l#7841;. kh#7843; n#259;ng #432;?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- koliko životinja čuvate ovde?
- các anh giữ bao nhiêu con thú ở dưới này?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
biti zatvorena životinja nije zabavno.
làm một con vật trong lồng chẳng vui lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali ti si noćna životinja, phil.
nhưng anh là động vật thuộc về đêm, phil.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: