検索ワード: грађани (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

грађани

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

Добри грађани!

ベトナム語

các công dân!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-Пажња, грађани!

ベトナム語

mọi thần dân chú ý!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Добри грађани Капуе!

ベトナム語

các công dân của capua!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Акција је и грађани овог града скупо покајати.

ベトナム語

một hành động khiên ông và cả cư dân thành phố này đều phải hối tiếc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Добри грађани Сирњака, на снази је полицијски час.

ベトナム語

hỡi người dân của thị trấn cheesebridge, ta ra lệnh giới nghiêm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Добри грађани Сирњака... изађите из својих домова!

ベトナム語

những công dân tốt của cheesebridge, hãy ra khỏi nhà

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Грађани човечанства... Ваше вође су сакриле истину. Нисте сами у свемиру.

ベトナム語

các công dân của bầy người, lãnh đạo của các bạn đã che dấu sự thật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Зато се вама обраћам, грађани. Јер ко год ми донесе овог огра, добиће...

ベトナム語

tôi kêu gọi mọi người dân bất kỳ ai đem được con quỷ xanh đó về đây sẽ nhận được một thỏa thuận trợ cấp cả đời

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

У В веку п.н.е, грађани Атине који су патили због тираниана, одлучили су да га протерају.

ベトナム語

vào thế kỷ thứ năm trước công nguyên, người dân athens, chịu đựng lầm than dưới tay một bạo chúa, đã tìm cách truất phế và tống khứ hắn đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Насир Ашраф, Марват Сајед, Салим Кан и Фарук Ахмед, сви су британски грађани. Заробљени су у Пакистану у Пешавару пре 5 година.

ベトナム語

nasir ashraf, marwat sayed, salim khan và faruk ahmed, những công dân anh, đã bị bắt tại peshawar thành phố của pakistan 5 năm trước đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Када се вратио након неколико година, са армијом плаћеника, исти ти грађани су му не само отворили градску капију, него су и стајали мирно док је убијао чланове Већа владара.

ベトナム語

tuy nhiên, khi hắn quay lại vài năm sau đó với một đội quân lính đánh thuê, cũng những người dân đó không chỉ mở cổng đón hắn, mà con đứng nhìn hắn hành hình những thành viên của chính phủ hợp pháp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,204,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK