プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ajde
Đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 4
品質:
ajde.
Đi nào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 7
品質:
ajde!
- này!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde.
nhưng tôi thấy hình như ông không nên hút thuốc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde!
này! thôi nào!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- 'ajde.
- Được rồi , đi nào .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ajde rosi.
Đi chứng thực nào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ajde, ajde.
come on, come on.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ajde siđi.
thôi, cháu xuống đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ajde! ajde!
lại đây!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde, 'ajde...
mwah! thôi nào!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde, 'ajde!
chạy thôi nhanh lên
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ajde, mortene.
- thôi nào, morten.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ajde ljudi.
tiếp tục nào, mọi người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ajde heršil!
- nhanh lên, hershel!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde, brže, brže!
Đi nào, đi, đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde, 'ajde, 'ajde!
nào, nào!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
'ajde! 'ajde! 'ajde!
chạy, chạy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ajde, ajde, ajde, ajde.
Đi, đi, đi, đi, đi, đi, đi, đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: