検索ワード: američka (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

američka

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

američka ambasada.

ベトナム語

- Đại sứ quán mỹ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- američka vojska.

ベトナム語

là quân đội mỹ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

američka avijacija! c17!

ベトナム語

không quân mỹ, máy bay c17!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

američka ekonomija je loša.

ベトナム語

tôi nói này, nền kinh tế mĩ đang xuống dốc

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

američka ambasada, berlin.

ベトナム語

Đại sứ quán mỹ ở berlin.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

(američka obaveštajna služba)

ベトナム語

[oss là cơ quan tình báo chiến lược tiền thân của cia]

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

biće ona dobra američka žena.

ベトナム語

bà ấy sẽ trở thành một người vợ mỹ đảm đang.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nicole jennings, američka veza.

ベトナム語

nicole jennings, người liên lạc sứ quán u.s. .

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

preuzela ju je američka vlada.

ベトナム語

người mỹ, họ lấy nó đi rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro jutro, američka ambasado.

ベトナム語

xin chào, Đây là Đại sứ quán mỹ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"ja sam američka riba sa koledža.

ベトナム語

"oh, mình là con nữ sinh mỹ đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

-američka ambasada. dokumenta, molim.

ベトナム語

Đại sứ quán mỹ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- američka uniforma po meri za uspomenu.

ベトナム語

một bộ đồng phục mỹ đặt may.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

američka vazdušna baza, južno kinesko more

ベトナム語

căn cứ không quân hoa kỳ, biển nam trung hoa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

general džordž karnabi, američka armija.

ベトナム語

Đại tướng george carnaby, quân đội hoa kỳ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nije me briga ni da je američka konjica tamo.

ベトナム語

tôi không quan tâm họ có phải là biệt kích hoa kỳ hay không.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mete: kolumbijski zvaničnici, američka obavještajna služba.

ベトナム語

mục tiêu là văn phòng đài phát thanh colombia.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ameriČka pomorska baza bahia kane'ohe, oahu havaji

ベトナム語

(căn cứ hải quân della tại vịnh kane'ohe, hawaii)

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- američka cigareta, nisam je video sto godina.

ベトナム語

thuốc lá mỹ, đã lâu rồi không thấy. chia cho mọi người.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

francuski krumpirići nisu francuski! to je američka ideja.

ベトナム語

khoai tây chiên không phải là thức ăn pháp đâu người mĩ nghĩ thế thôi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,154,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK