検索ワード: biæete (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

biæete

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

biæete svoji, g. bartone.

ベトナム語

anh sẽ được làm bằng chính mình, anh barton ạ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

lezite 5 minuta, biæete dobro.

ベトナム語

hãy nằm chừng năm phút, ông sẽ khỏe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i biæete mi narod, i ja æu vam biti bog.

ベトナム語

như vậy, các ngươi sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i vi, etiopljani, biæete pobijeni maèem mojim.

ベトナム語

hỡi dân cư Ê-thi-ô-bi, các ngươi cũng sẽ bị đâm bởi gươm ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

napravimo dogovor... i biæete najbogatiji èovek na svetu.

ベトナム語

hãy hợp tác với tôi, và tôi sẽ làm cho anh trở thành người giàu nhất trên thế giới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ostavite ludost i biæete živi, i idite putem razuma.

ベトナム語

khá bỏ sự ngây dại đi, thì sẽ được sống; hãy đi theo con đường thông sáng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer evo me kod vas, i gledaæu vas, i biæete radjene i zasevane.

ベトナム語

nầy, ta hướng về bay, xây lại cùng bay, và bay sẽ bị cày cấy gieo vãi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tim æe se otac moj proslaviti, da rod mnogi rodite; i biæete moji uèenici.

ベトナム語

nầy, cha ta sẽ được sáng danh là thể nào: ấy là các ngươi được kết nhiều quả, thì sẽ làm môn đồ của ta vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i biæete mi carstvo sveštenièko i narod svet. to su reèi koje æeš kazati sinovima izrailjevim.

ベトナム語

các ngươi sẽ thành một nước thầy tế lễ, cùng một dân tộc thánh cho ta. bấy nhiêu lời đó ngươi sẽ nói lại cùng dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako li gledate ko je ko, greh èinite, i biæete pokarani od zakona kao prestupnici;

ベトナム語

nhưng nếu anh em tây vị người ta, thì phạm tội, luật pháp bèn định tội anh em như kẻ phạm phép.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i biæete mi sveti, jer sam svet ja, gospod, i odvojih vas od drugih naroda da budete moji.

ベトナム語

Ðối cùng ta các ngươi hãy nên thánh, vì ta, Ðức giê-hô-va, là thánh; ta đã phân rẽ các ngươi với các dân, để các ngươi thuộc về ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer u taj dan biva oèišæenje za vas, da se oèistite; biæete oèišæeni od svih greha svojih pred gospodom.

ベトナム語

vì trong ngày đó người ta sẽ làm lễ chuộc tội cho các ngươi, để các ngươi được tinh sạch: chắc các ngươi sẽ được sạch những tội lỗi mình trước mặt Ðức giê-hô-va vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sada ako dobro uzaslušate glas moj i ušèuvate zavet moj, biæete moje blago mimo sve narode, premda je moja sva zemlja.

ベトナム語

vậy, bây giờ, nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì trong muôn dân, các ngươi sẽ thuộc riêng về ta, vì cả thế gian đều thuộc về ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dovešæu k vama ljude, narod svoj izrailja, i naslediæe vas, i biæete im nasledstvo, i neæete ih više zatirati.

ベトナム語

ta sẽ làm cho những dân cư bước đi trên đất ngươi, tức là dân y-sơ-ra-ên ta. thật, chúng nó sẽ được mầy làm kỷ vật; mầy sẽ làm sản nghiệp chúng nó, và không làm mất con cái chúng nó nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ješæete izobila, i biæete siti i hvaliæete ime gospoda boga svog, koji uèini s vama èudesa, i narod moj neæe se posramiti doveka.

ベトナム語

các ngươi sẽ đủ ăn và được no nê. các ngươi sẽ ngợi khen danh giê-hô-va Ðức chúa trời mình, là Ðấng đã xử với các ngươi cách lạ lùng. rồi dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a car odgovori i reèe haldejima: zaboravio sam, ako mi ne kažete šta sam snio i šta znaèi, biæete iseèeni i kuæe æe vaše biti bunjišta.

ベトナム語

vua trả lời cho những người canh-đê rằng: sự ấy đã ra khỏi ta. nếu các ngươi không nói cho ta biết chiêm bao đó thể nào và lời giải nó làm sao, thì các ngươi sẽ bị phân thây, nhà các ngươi sẽ trở nên đống phân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i gospod æe odgovoriti i reæi æe svom narodu: evo, ja æu vam poslati žita i vina i ulja, i biæete ga siti, i neæu vas više dati pod sramotu medju narodima.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã trả lời, và đã phán cùng dân mình rằng: nầy, ta sẽ ban cho các ngươi lúa mì, rượu mới, và dầu, các ngươi sẽ no nê về các thứ đó. ta sẽ chẳng làm các ngươi nên cớ sỉ nhục giữa các dân nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer ovako veli gospod: gle, ja æu kao reku dovesti k njemu mir i slavu naroda kao potok bujan, pa æete sati; biæete nošeni na rukama i milovani na kolenima.

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ làm cho sự bình an chảy đến nó như một con sông, và sự vinh hiển của các dân như nước vỡ bờ; các ngươi sẽ được bú, được bồng trên hông, và mơn trớn trên đầu gối.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ujutru ustavši rano izidjoše u pustinju tekujsku; a kad izlažahu, stade josafat i reèe: Èujte me, judejci i jerusalimljani: verujte gospodu bogu svom i biæete jaki, verujte prorocima njegovim i biæete sreæni.

ベトナム語

buổi sớm mai, chúng đều chổi dậy thật sớm, kéo ra đồng vắng thê-cô-a; đương lúc chúng đi, giô-sa-phát đứng tại đó, mà nói rằng: hỡi người giu-đa và dân cư thành giê-ru-sa-lem! hãy nghe ta: khá tin cậy giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì các ngươi sẽ vững chắc; hãy tin các đấng tiên tri ngài, thì các ngươi sẽ được may mắn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,510,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK