プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
blagosiljaju ga s novostima koje će dići njegovo srce više od oblaka.
người còn ban phước cho hắn với những tin tức làm trái tim hắn nhảy lên tận mây xanh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer duu njegovu blagosiljaju za ivota njegovog, i slave tebe, to ugadja sebi.
dẫu cho đương lúc sống người chúc phước cho linh hồn mình (vả, người ta sẽ khen ngợi mình, nếu mình làm ích lợi cho mình),
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
neka te slave, gospode, sva dela tvoja, i sveci tvoji neka te blagosiljaju.
hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ba naumie da ga svrgnu s visine, omile im la, ustima blagosiljaju, a u srcu kunu.
chúng nó chỉ bàn bạc đánh đổ người khỏi cao vị người; họ ưa chuộng điều dối giả, lấy miệng mình chúc phước, nhưng trong lòng thì rủa sả.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
u to vreme odvoji gospod pleme levijevo da nose kovèeg zaveta gospodnjeg, da stoje pred gospodom i slue mu i da blagosiljaju u ime njegovo do dananjeg dana.
trong lúc ấy, Ðức giê-hô-va biệt chi phái lê-vi riêng ra, đặng khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, chầu chực trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự ngài, và nhân danh ngài chức phước, cho đến ngày nay.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ovi neka stanu da blagosiljaju narod na gori garizinu, kad predjete preko jordana: simeun, levije, juda, isahar, josif i venijamin.
khi các ngươi đi qua sông giô-đanh rồi, thì si-mê-ôn, lê-vi, giu-đa, y-sa-ca, giô-sép, và bên-gia-min phải đứng trên núi ga-ri-xim, đặng chúc phước cho dân sự;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
potom neka pristupe svetenici, sinovi levijevi; jer njih izabra gospod bog tvoj da mu slue i da blagosiljaju u ime gospodnje, i na njihovim reèima da ostaje svaka raspra i svaka teta;
những thầy tế lễ, là con trai lê-vi, sẽ đến gần; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chọn các người ấy đặng phục sự ngài, và nhân danh Ðức giê-hô-va mà chúc phước cho; tùy lời miệng họ làm bằng, phải quyết phán các sự tranh tụng và thương tích.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sinovi amramovi: aron i mojsije. ali aron bi odvojen da osveæuje svetinju nad svetinjama, on i sinovi njegovi doveka, da kade pred gospodom, da mu slue i da blagosiljaju u ime njegovo doveka.
con trai của am-ram là a-rôn và môi-se; a-rôn và con cháu người được phân biệt ra, để biệt riêng ra các vật chí thánh, và đời đời xông hương, hầu việc trước mặt Ðức giê-hô-va, cùng nhân danh ngài mà chúc phước cho.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: