検索ワード: blagosiljaju (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

blagosiljaju

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

blagosiljaju ga s novostima koje će dići njegovo srce više od oblaka.

ベトナム語

người còn ban phước cho hắn với những tin tức làm trái tim hắn nhảy lên tận mây xanh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer dušu njegovu blagosiljaju za života njegovog, i slave tebe, što ugadjaš sebi.

ベトナム語

dẫu cho đương lúc sống người chúc phước cho linh hồn mình (vả, người ta sẽ khen ngợi mình, nếu mình làm ích lợi cho mình),

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

neka te slave, gospode, sva dela tvoja, i sveci tvoji neka te blagosiljaju.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

baš naumiše da ga svrgnu s visine, omile im laž, ustima blagosiljaju, a u srcu kunu.

ベトナム語

chúng nó chỉ bàn bạc đánh đổ người khỏi cao vị người; họ ưa chuộng điều dối giả, lấy miệng mình chúc phước, nhưng trong lòng thì rủa sả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u to vreme odvoji gospod pleme levijevo da nose kovèeg zaveta gospodnjeg, da stoje pred gospodom i služe mu i da blagosiljaju u ime njegovo do današnjeg dana.

ベトナム語

trong lúc ấy, Ðức giê-hô-va biệt chi phái lê-vi riêng ra, đặng khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, chầu chực trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự ngài, và nhân danh ngài chức phước, cho đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovi neka stanu da blagosiljaju narod na gori garizinu, kad predjete preko jordana: simeun, levije, juda, isahar, josif i venijamin.

ベトナム語

khi các ngươi đi qua sông giô-đanh rồi, thì si-mê-ôn, lê-vi, giu-đa, y-sa-ca, giô-sép, và bên-gia-min phải đứng trên núi ga-ri-xim, đặng chúc phước cho dân sự;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

potom neka pristupe sveštenici, sinovi levijevi; jer njih izabra gospod bog tvoj da mu služe i da blagosiljaju u ime gospodnje, i na njihovim reèima da ostaje svaka raspra i svaka šteta;

ベトナム語

những thầy tế lễ, là con trai lê-vi, sẽ đến gần; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chọn các người ấy đặng phục sự ngài, và nhân danh Ðức giê-hô-va mà chúc phước cho; tùy lời miệng họ làm bằng, phải quyết phán các sự tranh tụng và thương tích.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sinovi amramovi: aron i mojsije. ali aron bi odvojen da osveæuje svetinju nad svetinjama, on i sinovi njegovi doveka, da kade pred gospodom, da mu služe i da blagosiljaju u ime njegovo doveka.

ベトナム語

con trai của am-ram là a-rôn và môi-se; a-rôn và con cháu người được phân biệt ra, để biệt riêng ra các vật chí thánh, và đời đời xông hương, hầu việc trước mặt Ðức giê-hô-va, cùng nhân danh ngài mà chúc phước cho.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,286,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK