プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cilj .
nhắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cilj?
mục đích ư?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na cilj.
Đến mục tiêu. - giữ khoảng cách.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
novi cilj!
- mục tiêu mới
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- cilj: 1200.
-mục tiêu 1200.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cilj desno.
mục tiêu tại 2 giờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imaš neki cilj?
anh đang nói chuyện ở đây à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
isti cilj, pali!
cùng mục tiêu, bắn!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cilj na zemlji.
nhắm mục tiêu trên mặt đất. Đầu đội mũ con, trùm khăn ô sọc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koji im je cilj?
571 00:26:43,586 -- 00:26:45,086 mục đích là gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-cilj nije ispunjen.
mục tiêu không được đáp ứng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako vam je to cilj.
nếu đó là điều cô muốn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gospodo, dvostruki cilj.
có 2 điều cần phải chú ý.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-a ovo je za cilj!
{\3chff1000}chỉ là lệ phí thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izbeglice mi zaklanjaju cilj.
người tị nạn đang chặn tầm bắn của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
c2, stigli smo na cilj.
c-2, shughart và gordon đã đổ bộ. hết. rõ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa, objasni mi svoj cilj!
giải thích đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a sada je naš cilj prijestolnica...
bây giờ, mục tiêu duy nhất của chúng tôi là: thủ đô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koliki si cilj sebi postavio?
mục tiêu của anh là gì? tôi không nói đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-jedini cilj je, spasavanje duša.
bà ta cũng từng nói thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: