プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
imam rođaka u detroitu.
tôi có họ hàng ở detroit. tôi sẽ đưa cô tới đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-terorista je u detroitu?
lại tắt bộ máy tìm kiếm. khoan đã, ở detroit có khủng bố?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako imamo problem u detroitu,
nếu như có vấn đề gì ở detroit,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nema više nicega za nas u detroitu!
chúng ta chẳng còn gì ở detroit.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u detroitu već ima tode, može li sad ona kafa?
hãy mang cho tôi 1 tách cà phê ngay bây giờ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-spavačka ćelija u detroitu koja se budi. -kako?
một nhóm khủng bố mới xuất hiện tại detroit
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zakazani su posjeti indianapolisu, detroitu i flintu ovog tjedna.
với những kế hoạch xuất hiện tại indianapolis, detroit và flint, michigan cuối tuần này trong chiến dịch gây quỹ của đảng dân chủ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možda ti cak sredim doživotnu u federalnom zatvoru u detroitu.
có khi còn có thể được một cái án chung thân ở nhà tù liên bang ở detroit.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
govorim o l.a-u, cikagu, detroitu, las vegasu.
toàn quốc?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
samarićanin ga je našao na adresi u detroitu, ali neće dugo ostati tamo.
samaritan đã theo dõi hắn ở một địa chỉ tại detroit, nhưng hắn sẽ không ở đó lâu đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a sada, uz vašu saradnju i podršku možemo vratiti detroitu stari ugled.
với sự hợp tác và hỗ trợ của quý vị, chúng ta sẽ khôi phục detroit về quá khứ huy hoàng của nó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-imamo problem u detroitu i niko neće čuti za njega. -bolje bi bilo.
Đúng là có vài chuyện ở detroit, và sẽ không một ai biết đến chuyện đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pre 22 minuta, moji operativci u detroitu napali su četvoročlanu spavačku ćeliju i pronašli samo tri mete.
isa tại detroit đã đột kích một nhóm khủng bố 4 tên isa:
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-postoji bazna stanica 19 km odavde koja iznenada radi mnogo posla sa nekim pripejdima u detroitu.
có một tháp sóng di động cách đây 20km và cũng rất bất ngờ khi làm việc với cái thứ cháy nham ở anh để lại.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dva meseca kasnije, iznajmljuju kuću u detroitu i počinje velika aktivnost na islamističkim sajtovima poznatim po tome što regrutuju za korasan grupu.
2 tháng sau, họ thuê một ngôi nhà trong khu woodbridge của detroit, và bắt đầu tham gia các hoạt động trên các trang web hồi giáo được biết đến là nơi tuyển dụng cho các nhóm khủng bố khorasan. vậy họ trả tiền thuê nhà bằng cách nào?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: