プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
moraš imati discipline.
chúng ta phải có kỷ luật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
treba discipline, ali se može.
thỉnh thoảng có những hành động vô kỷ luật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesti drugu decu nije problem discipline.
Ăn những con vật khác, không phải là 1 vấn đề nhỏ về hành vi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
potpuni "disciplinski vodič do discipline."
sự hướng dẫn toàn phần cho người giám thị về kỉ luật
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tvoj nedostatak discipline rizikuje sve što smo izgradili.
sự thiếu kỉ luật của anh đã gây ra rủi ro mọi thứ ta đã làm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer on ima više discipline sa potisnom paljbom, znaš?
hắn thích dùng súng có hãm thanh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jedan problem za drugim, velik nedostatak discipline.
từ vấn đề này tới vấn đề khác, rất thiếu kỷ luật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
povreda sigurnosti, nedostatak discipline i vraćaju se odakle su došli.
bất cứ một lỗ hổng bảo mật nào bất cứ một vi phạm kỷ luật nào, những người đó sẽ quay về chỗ cũ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prokleto pati od vojne discipline, primitivac, kakve su slali na suec.
một quân nhân trọng kỉ luật, một người của thời đại trước, kiểu người người ta đưa đến suez.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: