プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
još od djetinjstva... -rez!
- từ khi tôi còn bé, tôi luôn...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako ti se zvao ljubimac iz djetinjstva?
tên của con thú cưng hồi bé của cô là gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gledao sam prijatelje iz djetinjstva kako ginu.
tôi phải chứng kiến bạn nối khố của mình ra đi không lành lặn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koja vam je najružnija uspomena iz djetinjstva?
kỷ niệm ấu thơ buồn nhất của cô?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu li to fotokopirati, nema slike iz djetinjstva.
tôi có thể copy được không? cô ấy không có ảnh hồi bé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to su mi neka od najdražih sjećanja iz djetinjstva.
nó thuộc những kỉ niệm thơ ấu đẹp nhất của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-Što se ne sjećaš svih sranja iz svog djetinjstva.
không nhớ mấy thứ vớ vẩn xảy ra với anh khi anh còn bé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pomirišem ih i prisjetim se djetinjstva. poput prousta.
khi tôi ngửi thấy chúng và cả thời thơ ấu của tôi... ùa về như một trận lũ lớn... như proust vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oženio je simpatiju iz djetinjstva, zakleo se na ljubav.
cậu kết hôn cùng tình yêu thuở thiếu thời và là tình yêu đích thực của mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Što je doduše najsretnijih 600 sati mog djetinjstva, ali neće uspjeti.
phải thừa nhận, đó là 600 tiếng hạnh phúc nhất tuổi thơ của anh ...nhưng ko có tác dụng đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i tamo će biti dosta sakupljača, pa ponesi suvenire iz djetinjstva...
và sẽ có rất nhiều người cho vay cầm đồ, nên cứ mang đến mọi vật lưu niệm từ thuở bé của cô đến...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
od djetinjstva mrzim i bojim se skučenih soba, ormara, špilja.
từ khi còn nhỏ, tôi đã ghét và sợ những khoảng không hẹp, phòng kho, hang động.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-provela sam dosta svog djetinjstva bacajući novčiće u bunare za želje nadajući se prijateljima.
gì vậy? việc dành cả tuổi thơ ném đồng xu xuống giếng ước để có bạn chơi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kada sam bila mala bili su moji ljubimci. bili su moji ljubimci iz djetinjstva. i dobili su imena po italijanskim renesansnim figurama.
họ là thú cưng thời thơ ấu của tớ, và họ được đặt tên theo các họa sĩ Ý thời phục hưng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: