検索ワード: dolazimo (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

dolazimo.

ベトナム語

chúng tôi tới ngay.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo!

ベトナム語

bọn con tới đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo gore .

ベトナム語

chúng tôi sẽ lên trên đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ok,dolazimo.

ベトナム語

tới liền.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo, dušo!

ベトナム語

bọn ba tới đây con yêu!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo odmah.

ベトナム語

- Ông thật tử tế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da. dolazimo kući.

ベトナム語

yeah.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da,da,dolazimo.

ベトナム語

rồi, rồi, chúng tôi tới đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kopilad ! dolazimo !

ベトナム語

chó chết, tụi tao đến đây!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo za osam sati.

ベトナム語

chúng tôi sẽ trở về trong tám tiếng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, odmah dolazimo.

ベトナム語

Được, tôi sẽ đến đó ngay.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- dolazimo iz prestonice.

ベトナム語

chúng tôi đến từ thủ đô

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-znao si da dolazimo?

ベトナム語

Ông tài đấy. Ông biết chúng tôi sắp đến sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- Čujem te, dolazimo!

ベトナム語

em có nghe thấy anh không? em nghe rồi. bọn em tới đây!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo za 5 minuta.

ベトナム語

chúng tôi đang chở theo ba mẫu vật và sẽ đến khu nhà trong khoảng 40 phút nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

baz lajtjir, mi dolazimo...

ベトナム語

buzz lightyear. chúng tôi đến...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- uvek znaju da dolazimo.

ベトナム語

chúng luôn biết là ta đang tới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo iz "usamljenog kuta".

ベトナム語

- Đứa con gái nhà baker, mới 12 tuổi, nó bị hãm hiếp và đâm chết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

dolazimo iz različitih slojeva.

ベトナム語

chúng ta thuộc hai thế giới khác nhau.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dolazimo k vama sa municijom!

ベトナム語

chúng tôi đang vào với đầy đạn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,116,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK