プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ako mi sud dozvoljava...
xin tòa cho tôi được nói.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dozvoljava 'reci joj istinu
chúng ta hãy nói sự thật cho mộc lan tỷ thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja savjest mi ne dozvoljava.
- lương tâm là thứ duy nhất tôi cần
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
peščana oluja im ne dozvoljava.
bão cát nên họ không thể đến được
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne dozvoljava da mu se uzmu otisci.
hắn không để tôi in dấu tay, will.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nije žrtva zlostavljanja. ona to dozvoljava.
cô ấy khong phải nạn nhân của lạm dụng cô ấy là người gây ra nó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- sindikat ne dozvoljava sanduke unutra.
- không được để hành lý trong xe. - sao? .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a uprava ne dozvoljava takvo ponašanje.
và quản lý sẽ không chấp nhận chuyện này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i koja to dijeta ne dozvoljava tekilu?
kiểu ăn kiêng quái gì mà lại không được uống tequila?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mudar vođa dozvoljava podanicima njihove običaje.
người thủ lĩnh sáng suốt , cho phép thần dân của mình đi theo hướng đi của họ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja pozicija ne dozvoljava da išta ostavimo slučajnosti.
tôi không thể trông vào cơ hội
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro je da vajat ne dozvoljava upotrebu oružja.
cũng hay là wyatt không cho chúng tôi rút súng bậy bạ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali, ovo vam dozvoljava da vidite stvari kakve jesu.
thứ này sẽ giúp trò mường tượng ra mọi sự một cách đúng đắn nhất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dentov akt dozvoljava nesegregaciju zasnovanu na vandrednoj potrebi.
Đạo luật dent áp dụng đối với cả những trường hợp đặc biệt không phân biệt ai cả
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da li ti majka dozvoljava da u tome ides u skolu?
-cháu nói là mẹ cháu để cháu tới trường như vậy à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pažljivo sam proučio uslove sporazuma. savest mi ne dozvoljava...
tôi đã nghiên cứu các điều khoản của hiệp ước vô cùng cẩn thận, và tôi không thể, bằng lương tâm...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kainov oziljak nikad ne dozvoljava svom domacinu da umre olako.
vết sẹo của cain chưa bao giờ để vật chủ của nó chết dễ dàng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da li misliš da njen muž ne dozvoljava gospodji mušebum da vozi?
anh có nghĩ chồng bà moucheboume ngăn bà ấy lái xe không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"da mi gospodarica dozvoljava, čuvala bih te u otkucaju srca."
nếu bà chủ mà đồng ý, mẹ sẽ luôn giữ con bên trái tim mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- mislimo da rejnin dar njoj dozvoljava da vidi stvari pre nego što se dese.
chúng tôi nghĩ năng lực của raina có thể giúp cô ấy thấy được các sự việc trước khi chúng xảy ra.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: