検索ワード: električnoj (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

električnoj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

grad ne ovisi samo o električnoj struji.

ベトナム語

Điện không phải là nguồn năng lượng duy nhất của thành phố.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je više elektriciteta nego što daju ljudima na električnoj stolici.

ベトナム語

chừng đó nhiều điện hơn họ làm với những người ở trong ghế điện đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kofi, osuđen si na smrt na električnoj stolici od strane porote tvoga statusa.

ベトナム語

john coffey, anh bị kết tội chết bởi một bồi thẩm đoàn đủ thẩm quyền.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kit je spavao na sudu dok su čitali njegovo priznanje. osudili su ga na smrt na električnoj stolici.

ベトナム語

kit ngủ gục trong tòa án trong khi người ta đọc bản thú tội của ảnh và ảnh bị kết án tử hình bằng ghế điện.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako te proglasim zdravim, gotovo ćeš sigurno završiti na električnoj stolici, ali ako... te proglasim nesposobnim za suđenje, bit će ti dopušteno da ostatak života proživiš ovdje.

ベトナム語

nếu tôi cho là anh không điên, hẳn là anh chắc chắn lên ghế điện mà ngồi, nhưng nếu tôi... xét rằng anh không đủ năng lực hầu tòa, anh sẽ được phép sống hết phần đời còn lại ở đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,896,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK