プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
napravi glasanje.
thăm dò ý kiến đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kad je glasanje?
khi nào sẽ bắt đầu bỏ phiếu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
glasanje je zatraženo.
một cuộc bỏ phiếu khác được yêu cầu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Želim ponovno glasanje.
- tôi muốn một cuộc biểu quyết khác.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
okej, glasanje je zatraženo.
Được rồi, một cuộc biểu quyết khác được yêu cầu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-glasanje mu je monotono.
tiếng hót của nó là một âm thanh đơn điệu, buồn tẻ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-okej, zatraženo je glasanje.
- Được rồi, một cuộc biểu quyết khác được yêu cầu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti si premlad za glasanje.
- vâng, thưa ông?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dovoljno star za glasanje, alex?
Đủ tuổi đề bỏ phiếu chưa, alex?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-koliko traje to glasanje?
bỏ phiếu mất bao lâu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to glasanje ne znači ništa.
việc bầu cử này không có ý nghĩa gì hết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
trebamo glasanje, ne marševanje, znaš to.
chúng ta cần việc đi bầu, không phải việc xuống đường. Ông biết điều đó mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još jedno glasanje bi vas zadovoljilo, g. mcmurphy?
một lần nữa, ông hài lòng không ông mcmurphy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
g. mcmurphy... sastanak je zaključen i glasanje okončano.
Ông mcmurphy. buổi họp đã kết thúc, ta không bầu nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne pravim probleme, tu sam samo radi registrovanja za glasanje.
tôi không khuấy động cái gì vô dụng cả. tôi chỉ đến đây cố để ghi danh đi bầu thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
konačan rezultat glasanje je 38 prema 13 u korist zakona.
kết quả phiếu bầu là 38-13... với phần nhiều ủng hộ điều luật mới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uvalićete mi to sada, kada je glasanje... deset prema devet!
cô cứ giở trò gà mái đạp nhau khi số phiếu bầu... anh sếp mọi đã bầu, kết quả là 10/9.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
glasanje gradskog veća će biti za mesec i voleo bih svu vašu podršku.
cuÙcbÏphi ¿uhÙiÓngs½ diÅnra kho £ngthángtÛi. và tôi hy vÍngmÍing° ƯiçnghÙ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
glasanje o kontroverznom zakonu o energiji, završeno je nerešeno: 50-50.
vấn đề về nhu cầu sử dụng năng lượng tăng cao đã không thể ngã ngũ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moji klijenti žele nezavisno glasanje o ugovoru bez, da kažemo, 'spoljnih uticaja'.
thân chủ tôi muốn toàn quyền khuynh đảo, các hợp đồng đã ký. vì họ cho như thế là phù hợp, không bị bất kì sức ép nào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: