プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hvala gospodu!
cám ơn chúa!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još piva, za gospodu?
các ông có uống thêm bia không? vậy đủ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hvala gospodu na tome.
xin ngợi ca chúa vì lẽ đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja desna ruka gospodu!
bàn tay phải tôi hướng về chúa!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- hvala gospodu, zaista.
lời khen thiên chúa. - lời khen thiên chúa thực sự.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
za gospodu to nije bitno.
chuyện đó thì có khác biệt gì đối với một quý ông?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dođite na poklon gospodu!
♫ hãy tới và tôn vinh người ♫ hãy tới và tôn vinh người
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kao posebni pozdrav za gospodu...
- một lời chào đặc biệt đến quý ông...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu li gospodu uslužiti još kako?
quý vị có cần thêm món gì khác không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prestup je; zgreio je gospodu.
Ấy là của lễ chuộc sự mắc lỗi: người hẳn phải mắc lỗi cùng Ðức giê-hô-va vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
- ja ću ispratiti gospodu, kaplaru.
- tôi sẽ dẫn họ ra ngoài, hạ sĩ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
barnsbi ovu gospodu interesuje navaron.
barnsby, quý ông đây có một sự quan tâm đặc biệt tới navarone.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pobrini se za ovu gospodu, paulo.
hãy tiếp đón quý vị này, paulo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a oni rekoe: ono gospodu treba.
hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
molim se gospodu da mi sačuva dušu.
xin chúa gìn giữ linh hồn con.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i pomoli se jezekija gospodu govoreæi:
cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
molim se gospodu da nas ponovo spoji.
con xin chúa cứu giúp chúng con...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"ispovedi svoje grešnosti i prekoračenja gospodu...
"'hãy thú nhận mọi điều sai trái và lầm lỗi với Đức chúa trời,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ma-chui, vrati ovu gospodu. - razumem.
mã triều.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a samuilo sazva narod u mispu ka gospodu.
sa-mu-ên nhóm hiệp dân sự trước mặt Ðức giê-hô-va tại mích-ba,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: