プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hitklife!
heathcliff!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, hitklife!
Ê, heathcliff! cậu đi đâu vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zbogom,hitklife.
tạm biệt, heathcliff.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-Čekaj,hitklife.
khoan đã, heathcliff.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oprosti mi hitklife.
tha thứ cho em, heathcliff.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hitklife, moj burazeru!
heathcliff, ông đây rồi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hitklife,da je istina?
- heathcliff, có phải đúng vậy không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
veoma si krupan, hitklife.
anh rất sang trọng, heathcliff.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
o, hitklife... kako izgledaš jako.
heathcliff, trông anh mạnh mẽ quá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne, hitklife,želim da umrem.
không, heathcliff, em muốn chết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hitklife, nemoj da mi slamaš srce.
heathcliff, đừng làm tan nát tim em.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hitklife, on dolazi.gospodin linton.
heathcliff! Ổng đang tới, ông linton.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- hitklife, hajde da ga nikad ne napustimo
- heathcliff, hãy đừng bao giờ rời bỏ nó. - không bao giờ trong suốt đời ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
učinio si svoje poslednje mračno delo, hitklife.
Ông vừa làm xong hành động đen tối cuối cùng của ông, heathcliff.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hitklife, barem jednom pusti svoje srce da me pogleda.
heathcliff, hãy để tim anh nhìn thẳng vào em dù chỉ một lần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: