プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bolje da izbegneš i to.
anh sẽ khá hơn nếu cũng né được rượu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da izbegneš jevrejski pakao?
vậy để khỏi xuống địa ngục của người do thái?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne možeš to da izbegneš.
- em không thể cản anh được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćeš da izbegneš plaćanje računa?
Định quịt nợ ai à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
naučio sam te da izbegneš direktan sukob.
ta đã dạy ngươi để tránh xung đột trực tiếp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta je? hoćeš da izbegneš plaćanje računa?
làm gì đấy, lừa chủ nợ à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
obavesti me ako želiš da izbegneš večerašnju raciju.
hãy cho tôi biết nếu anh muốn bỏ cuộc đột kích tối nay nhé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
je l' pokušavaš da izbegneš da spavaš sa mnom?
phải em đang tránh việc ngủ với anh?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bludnice, ne možeš da izbegneš bes našeg gospoda!
bọn đĩ điếm, các người không thể trốn thoát sự phẫn nộ của chúa trời.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sve to možeš da izbegneš, ako mi učiniš malu uslugu.
cậu có thể tránh xa điều đó bằng việc làm việc cho tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koristiš osećanja za ovu ženu da izbegneš život već sedam godina.
anh dùng cảm giác với người đàn bà này ...để trốn tránh cuộc đời mình trong 7 năm ư
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koji deo predavanja policiji će ti pomoći da izbegneš doživotni zatvor?
vậy phần nào trong việc tự nộp mạng cho cớm sẽ giúp cậu tránh bị bỏ tù suốt phần đời còn lại hả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jedini način da izbegneš električnu stolicu, oduzeo ti je dr tredson.
cách duy nhất mà tôi thấy anh tránh được ghế điện, thì bác sĩ thredson lấy đi rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u redu... unutra su... metle i smrdljive stvari koje bolje da izbegneš.
trong ấy chỉ là cây cọ sàn, chổi... và lô đồ hôi thối mà cô không muốn dính đến đâu!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne možeš to da izbegneš, uz sakrivanje za svojim stolom, celog svog života!
anh không thể thoát được nếu cứ lẩn trốn ở bàn giấy cả đời như thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zato gledaj da izbegneš nerazjašnjena ubistva i onda ćeš lepo živeti, baš kao i ja. razumeš?
cho nên cậu giải quyết được mọi vụ án, cậu sẽ trở thành một cảnh sát già, giống như tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: