検索ワード: izbegneš (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

izbegneš

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

bolje da izbegneš i to.

ベトナム語

anh sẽ khá hơn nếu cũng né được rượu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da izbegneš jevrejski pakao?

ベトナム語

vậy để khỏi xuống địa ngục của người do thái?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ne možeš to da izbegneš.

ベトナム語

- em không thể cản anh được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoćeš da izbegneš plaćanje računa?

ベトナム語

Định quịt nợ ai à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

naučio sam te da izbegneš direktan sukob.

ベトナム語

ta đã dạy ngươi để tránh xung đột trực tiếp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šta je? hoćeš da izbegneš plaćanje računa?

ベトナム語

làm gì đấy, lừa chủ nợ à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

obavesti me ako želiš da izbegneš večerašnju raciju.

ベトナム語

hãy cho tôi biết nếu anh muốn bỏ cuộc đột kích tối nay nhé.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

je l' pokušavaš da izbegneš da spavaš sa mnom?

ベトナム語

phải em đang tránh việc ngủ với anh?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bludnice, ne možeš da izbegneš bes našeg gospoda!

ベトナム語

bọn đĩ điếm, các người không thể trốn thoát sự phẫn nộ của chúa trời.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sve to možeš da izbegneš, ako mi učiniš malu uslugu.

ベトナム語

cậu có thể tránh xa điều đó bằng việc làm việc cho tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koristiš osećanja za ovu ženu da izbegneš život već sedam godina.

ベトナム語

anh dùng cảm giác với người đàn bà này ...để trốn tránh cuộc đời mình trong 7 năm ư

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koji deo predavanja policiji će ti pomoći da izbegneš doživotni zatvor?

ベトナム語

vậy phần nào trong việc tự nộp mạng cho cớm sẽ giúp cậu tránh bị bỏ tù suốt phần đời còn lại hả?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedini način da izbegneš električnu stolicu, oduzeo ti je dr tredson.

ベトナム語

cách duy nhất mà tôi thấy anh tránh được ghế điện, thì bác sĩ thredson lấy đi rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u redu... unutra su... metle i smrdljive stvari koje bolje da izbegneš.

ベトナム語

trong ấy chỉ là cây cọ sàn, chổi... và lô đồ hôi thối mà cô không muốn dính đến đâu!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne možeš to da izbegneš, uz sakrivanje za svojim stolom, celog svog života!

ベトナム語

anh không thể thoát được nếu cứ lẩn trốn ở bàn giấy cả đời như thế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato gledaj da izbegneš nerazjašnjena ubistva i onda ćeš lepo živeti, baš kao i ja. razumeš?

ベトナム語

cho nên cậu giải quyết được mọi vụ án, cậu sẽ trở thành một cảnh sát già, giống như tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,675,686 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK