プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ja neću biti izvršitelj.
tôi sẽ không làm việc đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izvršitelj je očeve oporuke.
Ổng đã thực hiện di chúc của cha tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa, zapravo, ja sam izvršitelj testamenta.
sự thật, tôi là người thực thi tờ di chúc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bio je izvršitelj testamenta mrtve udovice.
Ông ta là người thi hành di chúc của người đã khuất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pre skoro 20 godina terorista dejvid klark, glavni izvršitelj...
gần2 thậpkỷ trước. trùmkhủngbố davidclarke...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: