プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-judejskog narodnog fronta!
các anh em, chúng ta phải chiến đấu cùng nhau.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-mi smo gromoviti odred samuobojica judejskog narodnog fronta!
tôi chỉ gạt anh thôi. chỉ là một trò đùa! tôi không phải là hắn!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a pilat im odgovori govoreæi: hoæete li da vam pustim cara judejskog?
phi-lát trả lời rằng: các ngươi muốn ta tha vua dân giu-đa cho chăng?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
deset sinova amana, sina amedatinog neprijatelja judejskog pobie, ali na plen ne digoe ruke svoje,
tức là mười người con trai của ha-man, cháu ham-mê-đa-tha, là kẻ hãm hiếp dân giu-đa; nhưng chúng không tra tay vào hóa tài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a u vas je obièaj da vam jednog pustim na pashu, hoæete li, dakle, da vam pustim cara judejskog?
nhưng các ngươi có lệ thường, hễ đến ngày lễ vượt qua, thì ta tha cho các ngươi một tên tù, vậy các ngươi có muốn ta tha vua dân giu-đa cho chăng?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
(on ne bee pristao na njihov savet i na posao) iz arimateje grada judejskog, koji i sam èekae carstvo boije,
không đồng ý và cũng không dự việc các ngươi kia đã làm. người ở a-ri-ma-thê, là thành thuộc về xứ giu-đê, vẫn trông đợi nước Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i pripovedi aman seresi, eni svojoj i svim prijateljima svojim sve to mu se dogodi. tada mu rekoe mudraci njegovi i seresa ena njegova: kad je od judejskog semena mardohej pred kojim si poèeo padati, neæe mu odoleti, nego æe pasti pred njim.
ha-man thuật lại cho xê-rết, vợ mình, và các bạn hữu mình hay mọi điều đã xảy đến cho mình. khi ấy các người khôn ngoan và xê-rết, vợ người, nói rằng: Ông đã khởi mòi sa bại trước mặt mạc-đô-chê rồi; nếu hắn quả thuộc về dòng dõi giu-đa, thì ông sẽ chẳng thắng hẳn được đâu, nhưng sẽ sa bại quả hẳn trước mặt người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: