検索ワード: kanceiara (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

kanceiara

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

paipatine je nominovan za vrhovnog kanceiara.

ベトナム語

thượng nghị sĩ palpatine đã được đề cử thay thế valorum ... làm thủ tướng tối cao.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izabraće novoga kanceiara. jačeg. koji neće dopustiti nastavak tragedije.

ベトナム語

giờ thì họ sẽ chọn 1 thủ tướng mới ... 1 thủ tướng hùng mạnh ... người sẽ không để thảm kịch này tiếp tục diễn ra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tražiti izbor moćnijeg vrhovnog kanceiara. koji bi kontroiisao birokrate. osigurao pravdu.

ベトナム語

lựa chọn tốt nhất là thúc đẩy 1 cuộc bầu cử ... để bầu ra 1 thủ tướng tối cao mạnh hơn ... người mà có thể điều khiển được những người khác ... và cho chúng ta công lý.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

senat bira novog kanceiara. kraijica se vraća kući. to bi mogio produbiti sukob.

ベトナム語

thượng viện đang bầu cử thủ tướng tối cao mới ... và nữ hoàng amidala đang trở về quê nhà ... sẽ gây áp lực lên liên minh và có thể sẽ mở rộng xung đột.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,049,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK