プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ključ.
chìa khóa
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 3
品質:
ključ!
mary!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ključ.
chỉ là một cái chìa khóa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ključ?
- chìa khóa đâu ạ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
onda ključ
vậy chính anh là người đã lấy chìa khóa...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
daj ključ.
Đem cái chìa tới đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koji ključ?
chìa khóa nào nhỉ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- imaš ključ?
- con có chìa khóa không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ključ! -Čak!
chìa khóa!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
daj mi ključ.
Đưa chìa khóa cho tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 3
品質:
- izvolite ključ
- chìa khóa đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-daj mi ključ.
Đưa anh cái mỏ lết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
njegov ključ? !
chìa khóa của hắn?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ključ. -od čega?
- 1 chiếc chìa khoá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dajte mi ključ.
thôi nào, hãy đưa tôi chiếc chìa khoá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ključ ili šifra?
dùng chìa khóa hay mật mã?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sara, trebamo ključ!
sarah, chúng ta cần chìa khóa!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vrati ključ nazad.
khoá lại
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hajde, okreni ključ!
tiếp tục đi, xoay chìa khoá. tôi bảo rồi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-izvolite ključ, gospodine.
cáinàylà củaông .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: