検索ワード: koješta (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

koješta.

ベトナム語

vớ vẩn!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 4
品質:

セルビア語

koješta!

ベトナム語

- rát rưởi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

opasnost! koješta!

ベトナム語

nguy hiểm?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da, da, koješta.

ベトナム語

- yeah, yeah.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne pričaj koješta.

ベトナム語

anh luôn cho mình là đúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- to je koješta, draga.

ベトナム語

vớ vẩn quá, em yêu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koješta, wiimer mi je kao sin!

ベトナム語

tôi coi wilmer đây như con của mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

oni koješta znaju i nisu ti neprijatelji.

ベトナム語

họ hiểu biết về mọi chuyện, cho nên đừng coi họ như kẻ thù.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koješta, da je bar nikad nisam sreo.

ベトナム語

Đừng ngốc. tôi ước gì chưa từng gặp cổ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ono, mućkaju u činijama koješta, kiseline...

ベトナム語

kiểu như, con bé trộn bình đựng axit với, kiểu như,...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ti pričaš koješta, brate, ja ne znam o čemu pričaš.

ベトナム語

Ông toàn nói lảm nhảm, người anh em. Ông không biết ông đang nói cái gì đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"kogod ga je vredan imatæe moæ!" koješta, èoveèe.

ベトナム語

"bất kỳ ai xứng đáng sẽ có được sức mạnh." sao cũng được!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

znam da si dalaj lama iz mayberryja i koješta, ali ne znači da je mudrost sve što izvališ.

ベトナム語

giao thức đó chỉ là phần đầu của bộ thống kê chết tiệt này thôi. không, là chiến thắng bé nhỏ giúp anh vững vàng trong cuộc chiến.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,567,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK