プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zašto me nisu kontaktirali?
sao chúng không liên lạc với em?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- su juče kontaktirali centar.
- đã liên lạc với trung tâm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zašto nisu nikoga kontaktirali?
sao chúng không liên lạc với ai hết cả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kontaktirali smo cbi policajca khana.
chúng ta liên hệ với thanh tra cbi, ngài khan
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kinsijevi su kontaktirali gloriju copeland.
Ông bà kinseys đã báo động cho gloria copeland.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kontaktirali su fbi zbog ovog, sto čini ovo federalnim slučajem.
họ sẽ gọi cả fbi điều tra vụ này, nên nó sẽ thành vụ cấp liên bang đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mora da su je jednom kontaktirali sa posla na taj broj.
dịch vụ phải có khả năng liên lạc với cô ta tại một lúc nào đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kontaktirali smo sva postrojenja u kanto regionu, tokai, fudžijama.
chúng tôi đang liên lạc với tất cả các nhà máy khác ở vùng kantō. tōkai, fujiyama.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne ljutite se. kontaktirali smo visa i rekli mu da nas dovede.
chúng tôi đã nói chuyện với whis và nhờ ngài đưa tới đây!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kontaktirali smo masgrejva, nakačili odašiljač, naredili raciju, vratili zečju šapu, uhvatili devijana.
ta có thể liên lạc với musgrave, theo dõi dấu vết, tấn công, mang chân thỏ trở về, bắt davian.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: