プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
od kurvanja?
làm điếm?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imamo je u bazi iz dana kurvanja.
chúng tôi có hồ sơ của ả khi còn là điếm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a ni s misircima ne okani se kurvanja svog, jer spavahu s njom od mladosti njene i oni joj gnjeèie devojaèke dojke i s njom se kurvae.
nó không chừa sự hành dâm mà nó đã đem đến từ Ê-díp-tô, là nơi người ta đã làm nhục nó lúc còn trẻ, đã làm cho nó mất hoa con gái, và đổ sự hành dâm của chúng nó trên nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i popaliæe kuæe tvoje ognjem, i izvriæe na tebi sud pred mnogim enama, i uèiniæu te æe se okaniti kurvanja i neæe vie davati plate.
chúng nó sẽ lấy lửa đốt nhà mầy, đoán xét mầy trước mắt nhiều đờn bà; ta sẽ làm cho mầy hết hành dâm và mầy cũng không cho tiền công nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i kad joram ugleda juja, reèe mu: je li mir, juju? a on odgovori: kakav mir? dok je tolikog kurvanja jezavelje, matere tvoje i èaranja njenih.
vừa khi giô-ram thấy giê-hu thì nói rằng: hỡi giê-hu, bình yên chăng? nhưng giê-hu đáp rằng: chi! hễ sự gian dâm sự tà thuật của giê-sa-bên mẹ vua, còn nhiều dừng ấy, thì bình yên sao đặng?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: