プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
u meĐuvremenu...
meanwhile
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"u međuvremenu..."
trong lúc này đây...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ali, u međuvremenu...
nhưng, lúc này thì ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu, naplašite ih.
trong khi đó hãy hù dọa họ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a u međuvremenu ćemo kopati.
trong khi đó, ta đào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu, dobre vijesti.
hiện giờ, đó là tin tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti u međuvremenu pretraži prtljag.
hãy lục hành lý tìm vũ khí...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu ti ćeš održati mir?
còn lúc này... anh giữ hoà bình chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu, postavi veiik znak:
trong khi đó, chúng ta sẽ treo biển lớn:
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja ću u međuvremenu ubijati ljude.
trong lúc ông gọi,tôi sẽ giết thêm nhiều người nữa. 1 00 sinh mạng đang nằm trong sự bảo vệ của ông đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa u međuvremenu, imam poklon za tebe.
nhân tiện, con có quà tặng cha
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu prelazimo na 2. stepen!
we're in code 2 status. mã 2!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu postavi nekog na slučaju.
trong lúc chờ đợi, hãy gán ai đó vào trường hợp này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu da podignem nove legije, u međuvremenu.
ta có thể tăng số quân đoàn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
grej. u međuvremenu, sutra neće biti marša.
trong khi đó, sẽ không có diễn hành nào vào ngày mai.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a u međuvremenu nikome ni riječi. u redu.
trong lúc đó thì, im lặng là vàng, nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u međuvremenu moraš da se brineš o njemu?
vậy là lúc này anh phải chăm sóc cho hắn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a u međuvremenu, ja... ja samo radim za šankom.
trong lúc đó... tôi... tôi chỉ phụ trách quầy bar.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali u međuvremenu, moramo biti... u redu! u redu!
- nhưng trong lúc này, chúng ta phải...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
itan hant je bruka agencije koja je u međuvremenu raspuštena.
ethan hunt là một phần của một tổ chức tình báo đặc nhiệm vừa được giải tán
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: