検索ワード: međuvremenu (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

međuvremenu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

u meĐuvremenu...

ベトナム語

meanwhile

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"u međuvremenu..."

ベトナム語

trong lúc này đây...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

ali, u međuvremenu...

ベトナム語

nhưng, lúc này thì ...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu, naplašite ih.

ベトナム語

trong khi đó hãy hù dọa họ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a u međuvremenu ćemo kopati.

ベトナム語

trong khi đó, ta đào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu, dobre vijesti.

ベトナム語

hiện giờ, đó là tin tốt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ti u međuvremenu pretraži prtljag.

ベトナム語

hãy lục hành lý tìm vũ khí...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu ti ćeš održati mir?

ベトナム語

còn lúc này... anh giữ hoà bình chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu, postavi veiik znak:

ベトナム語

trong khi đó, chúng ta sẽ treo biển lớn:

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja ću u međuvremenu ubijati ljude.

ベトナム語

trong lúc ông gọi,tôi sẽ giết thêm nhiều người nữa. 1 00 sinh mạng đang nằm trong sự bảo vệ của ông đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa u međuvremenu, imam poklon za tebe.

ベトナム語

nhân tiện, con có quà tặng cha

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu prelazimo na 2. stepen!

ベトナム語

we're in code 2 status. mã 2!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu postavi nekog na slučaju.

ベトナム語

trong lúc chờ đợi, hãy gán ai đó vào trường hợp này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu da podignem nove legije, u međuvremenu.

ベトナム語

ta có thể tăng số quân đoàn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

grej. u međuvremenu, sutra neće biti marša.

ベトナム語

trong khi đó, sẽ không có diễn hành nào vào ngày mai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a u međuvremenu nikome ni riječi. u redu.

ベトナム語

trong lúc đó thì, im lặng là vàng, nhé?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u međuvremenu moraš da se brineš o njemu?

ベトナム語

vậy là lúc này anh phải chăm sóc cho hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a u međuvremenu, ja... ja samo radim za šankom.

ベトナム語

trong lúc đó... tôi... tôi chỉ phụ trách quầy bar.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali u međuvremenu, moramo biti... u redu! u redu!

ベトナム語

- nhưng trong lúc này, chúng ta phải...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

itan hant je bruka agencije koja je u međuvremenu raspuštena.

ベトナム語

ethan hunt là một phần của một tổ chức tình báo đặc nhiệm vừa được giải tán

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,171,172 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK