プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
krađa metilamina iz vlaka je velika tajna.
xoáy methylamine từ tàu như thế này là một vụ lớn đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da li znaš nešto o gps-u na bačvi metilamina?
- sao? - Ê này. cậukhôngbiếtgìvề thiết bị gps trên một thùng methylamin đúng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gps tragača na bačvu metilamina u skladištu madrigala u houstonu?
có đánh dấu một cái trong kho madrigal ở houston đúng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
znači moramo zamijeniti težinu metilamina kojeg ukrademo istom težinom vode.
nói tất cả như vậy là... mọi thứ đều phụ thuộc vào việc... thay khối lượng của methylamine mà ta xoáy... bằng đúng khối lượng nước bơm vào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imali bi dovoljno vremena da zaustavite vlak, uzmete metilamina koliko možete ponijeti i pobjeći prije nego se obavijesti policija.
nói các anh hay, đó là địa điểm hoàn hảo. các anh sẽ có đủ thời gian để chặn tàu, rồi tha hồ rút methylamine thỏa thích, và chuồn đi trước khi cảnh sát-- khoan đã.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ocean metilamina za koji tvrdiš da možeš nabaviti, o kojoj se količini radi? Što kažeš na 91,000 litara?
cái đại dương methylamine mà cô bảo cô có thể chấm mút được, nói rõ ra thì được bao nhiêu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ovo je čudno... bila sam u skladištu, nadzirala prijevoz kemikalija, kad sam primijetila uređaj na dnu jedne bačve metilamina. -uređaj?
chỉ là tôi đang ở trong kho, giám sát đóng gói một chuyến hàng hóa chất, thì thấy một thiết bị... nằmdướiđáy một thùng methylamine.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: