プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zar to nije najčudnije?
chẳng phải là điều kỳ cục nhất sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a najčudnije je...ova proširenja.
Điều kỳ lạ ở chỗ, nó bị kéo căng ra.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a što je najčudnije od svega u vezi ovoga je...
và số phận thực sự về ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jedno je sigurno. rat stvara najčudnije moguće udovice.
tôi muốn nói một điều, cuộc chiến này đã tạo nên những góa phụ phi thường nhất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne znam šta vi o tome mislite... ali mi smo najčudnije krdo koje sam ikad video!
không biết anh em nghĩ sao chứ đàn mình là đàn quái gở nhất tôi từng thấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nekako postane zamišljen sedeći toliko sam, i zamišlja najčudnije stvari koje si ikada čula.
không hiểu sao ông ấy hay ngồi thẩn thơ một mình, và nghĩ về những thứ kì lạ nhất mà em chưa từng nghe thấy đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: