検索ワード: najvrednije (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

najvrednije

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

to mi je najvrednije.

ベトナム語

Điều đó quan trọng với em.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

takve su markice i najvrednije.

ベトナム語

Đó là những thứ có giá trị nhất đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ugled; to mu je sada najvrednije.

ベトナム語

Đó là điều duy nhất có ý nghĩa trong sân chơi. dean giữ cuộn băng và hắn sẽ mang theo nó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znam da si mi uzeo najvrednije stvari.

ベトナム語

tôi biết chính anh đã tước đi những gì quan trọng của tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u deo sefa gde se drže najvrednije stvari.

ベトナム語

Đếnkhobí mậtbên trong, nơi chứa những thứ quý gia nhất.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jednostavno su probili rupu u zidu, isekli najvrednije slike iz svojih okvira i nestali bez ostavljanja tragova.

ベトナム語

chúng chỉ việc đục một lỗ trên tường, cắt lấy những bức tranh có giá trị nhất trong khung và biến mất mà không để lại một dấu vết nào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zadnji put kad sam pogledao, a gledam svako jutro ... pisalo je da ja posedujem najvrednije zemljište nego što je ikad iko imao.

ベトナム語

tôi cho qua. vào lần cuối tôi xem... và tôi xem mỗi buổi sáng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,024,551,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK