プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
da napravim čaj?
tôi pha ít trà nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali što da napravim?
vậy ông muốn tôi làm gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoću da napravim demonstraciju.
tôi muốn trình diễn chúng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da nam napravim kaficu?
tôi pha cà-phê cho chúng ta nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da... da napravim fotografiju?
lấy một bức hình cho các bạn nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- da nam napravim malo čaja?
Để tôi pha trà nghe?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dopusti meni da to napravim.
Để đó cho tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćeš da ti napravim jaja?
con có muốn mẹ nấu cho món trứng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pokušavam da je ne napravim.
tôi biết. tôi đang cố không phạm sai lầm đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-koliko želite da napravim?
- Ông muốn pha chế bao nhiêu?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dean bi me ubio da to napravim.
dean sẽ giết tôi nếu ta làm vậy
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
josefa, pokušavam da napravim plan.
josefa, anh đang tính kế hoạch.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- morao sam da napravim izbor.
- tôi phải chọn lựa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hteli su da im napravim bombu.
chúng muốn bác chế cho chúng một trái bom.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
aha, mogao bih da napravim raspored.
tôi có thể sắp xếp được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- uzet ću auto da napravim jedan krug.
- tôi đi dạo một vòng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imam više vremena da napravim vaš posao.
Điều đó sẽ cho tôi thêm thời gian để làm công việc này hộ ông
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
htjeli ste da napravim prodaju za vas?
anh có muốn tôi thanh lý hộ đám này không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoceš da ti napravim kajganu, lepoto?
Ăn chút trứng nhé, người đẹp?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- krenula sam kući, da ti napravim iznenađenje.
- con đang định về nhà để làm bố bất ngờ nhân ngày sinh nhật
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: