検索ワード: nateram (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

nateram

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

-da ih nateram? ovako?

ベトナム語

Ồ, làm họ hiểu à.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu da ih nateram...da pričaju.

ベトナム語

tôi có thể bắt chúng hé răng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu da ga nateram da me slusa.

ベトナム語

em có thể làm ông ta nghe em.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kada kažete nateram,da li mislite...

ベトナム語

từ "bắt" có nghĩa là

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

tako blizu da ga nateram da plati

ベトナム語

sắp khiến hắn phải trả giá.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu da nateram ovo da šeni i zavija.

ベトナム語

tôi có thể làm cho cái này đứng dậy và hú lên được nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne dok ga ne nateram da te ubije!

ベトナム語

chỉ cho đến khi ta khiến hắn giết cô.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne znam kako da ga nateram da govori.

ベトナム語

- tôi không biết làm sao cho hắn nói.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pokušao sam da ih nateram da odu, ali neće.

ベトナム語

tôi cố đuổi họ đi nhưng họ đã ko.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisam mogao da ga nateram da se vrati.

ベトナム語

tôi không thể ép anh ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bio bih mnogo bolje kad bih uspeo da nateram

ベトナム語

sẽ ổn hơn nhiều nếu có thể khiến tay ralph đó thôi...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možda mogu da ga nateram da izađe iz stana.

ベトナム語

có lẽ anh có thể dụ hắn ra khỏi nhà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam mogao da ga nateram da priča, samo malo.

ベトナム語

tôi đã khiến hắn nói được 1 ít.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali brat kao ja je spreman da ga nateram da poludi.

ベトナム語

nhưng mà tớ lại có thể làm cho cậu ấy thay đổi đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim da ću da je nateram da sedne i da se vrti.

ベトナム語

agrr. tao chỉ muốn đè nó xuống và xoay vòng thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ima da te nateram, da pojedeš tanjir ljudskih govana!

ベトナム語

tôi sẽ khiến ông phải bò ra mà ăn phân.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kunem ti se, bede, ne mogu da ih nateram da ga pokrenu.

ベトナム語

tôi thề, bad. tôi không thể ép buộc họ làm chuyện này được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bila sam kukavica, nisam mogla da se nateram da je vidim.

ベトナム語

em là một đứa nhút nhát em không thể đối mặt với cô ấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam bio tamo da nateram ljude da odu iza granica svojih očekivnja.

ベトナム語

tôi ở đó để thúc đẩy các cậu vượt lên kì vọng về mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ne. dakle to mi daje 40 minuta da te nateram da progovoriš.

ベトナム語

cho nên tôi chỉ còn 40 phút để bắt anh nói ra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,824,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK