検索ワード: neèistotu (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

neèistotu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

jer bog nas ne dozva na neèistotu, nego u svetost.

ベトナム語

bởi chưng Ðức chúa trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u taj æe dan biti otvoren izvor domu davidovom i stanovnicima jerusalimskim za greh i za neèistotu.

ベトナム語

trong ngày đó sẽ có một suối mở ra cho nhà Ða-vít và dân cư giê-ru-sa-lem, vì tội lỗi và sự ô uế.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer æu te rasejati po narodima i razasuti po zemljama, i istrebiæu neèistotu tvoju iz tebe.

ベトナム語

ta sẽ làm cho mầy tan tác giữa các dân tộc, chia rẽ ra trong các nước, và ta sẽ làm tiêu diệt sự ô uế khỏi giữa mầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato odbacite svaku neèistotu i suvišak zlobe, i s krotošæu primite usadjenu reè koja može spasti duše vaše.

ベトナム語

vậy, hãy bỏ đi mọi điều ô uế, và mọi điều gian ác còn lại, đem lòng nhu mì nhận lấy lời đã trồng trong anh em, là lời cứu được linh hồn của anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato ih predade bog u željama njihovih srca u neèistotu, da se pogane telesa njihova medju njima samima;

ベトナム語

cho nên Ðức chúa trời đã phó họ sa vào sự ô uế theo lòng ham muốn mình, đến nỗi tự làm nhục thân thể mình nữa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

oni neæe nastavati u zemlji gospodnjoj; nego æe se vratiti jefrem u misir, i oni æe jesti neèistotu u asirskoj.

ベトナム語

chúng nó sẽ không ở trong đất của Ðức giê-hô-va nữa; nhưng Ép-ra-im sẽ trở về Ê-díp-tô, và sẽ ăn đồ ăn ô uế trong a-si-ri.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da me opet kad dodjem ne ponizi bog moj u vas, i ne usplaèem za mnogima koji su pre sagrešili i nisu se pokajali za neèistotu i kurvarstvo i sramotu, što poèiniše.

ベトナム語

có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pomorite dakle ude svoje koji su na zemlji: kurvarstvo, neèistotu, slast, zlu želju i lakomstvo, koje je idolopoklonstvo;

ベトナム語

vậy hãy làm chết các chi thể của anh em ở nơi hạ giới, tức là tà dâm, ô uế, tình dục, tham lam, tham lam chẳng khác gì thờ hình tượng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ušavši sveštenici u dom gospodnji da ga oèiste, iznosiše svu neèistotu što nadjoše u crkvi gospodnjoj u trem doma gospodnjeg; a leviti kupiše i iznosiše napolje na potok kedron.

ベトナム語

những thầy tế lễ đi vào trong đền của Ðức giê-hô-va, đặng dọn nó cho sạch; phàm điều gì dơ dáy thấy ở trong đền của Ðức giê-hô-va, họ lấy liệng ra ngoài ở nơi hành lang của đền; rồi người lê-vi lấy nó đem quăng ở ngoài tại trong khe xết-rôn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i neka sveštenik zakune ženu, i reèe joj: ako nije niko spavao s tobom, i ako nisi zastranila od muža svog na neèistotu, neka ti ne bude ništa od ove vode gorke, koja nosi prokletstvo.

ベトナム語

thầy tế lễ phải bắt người nữ thề, và nói cùng nàng rằng: nếu chẳng một người nam nào nằm cùng ngươi, và nếu đương dưới quyền chồng ngươi không có lỗi đạo và không bị ô uế, thì chẳng phải mắc một điều hại nào của nước đắng giáng rủa sả nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,725,835,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK