プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
30 oba.
30 - 30.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oba dve?
cháu được 2 con à? Ừ, 2 con.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možda oba.
có thể cả hai cũng không chừng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oba, zapravo.
thực ra thì cả hai.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- na oba oka.
- sẽ vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na oba koljena.
quỳ cả 2 chân.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oba puta do vrha?
cả 2 lần đầy bình?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oba chili'sa.
Đều của chili.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i oba dobro rade...
không được tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako je moguće, oba.
À, nếu có thể, thì cả hai.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- oba kraja odjednom.
- cả hai đầu cùng lúc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gubiš u oba slučaja.
chọn cách nào thì bà vẫn thua cuộc
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bože, oba su tako primamljiva.
chúa ơi, cả 2 lựa chọn đó đều quá hấp dẫn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- morat ćete popiti oba.
tôi uống hết cũng được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- gleda u oba pravca!
tham gia vào hàng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oba dugujem kapetanu sinbadu.
tôi thiếu cả hai cho thuyền trưởng sinbad.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, i pokazuju oba smjera.
-phải, và đạn lữa hướng về 2 phía.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- oba leva motora su otišla.
hai động cơ bên trái đều hỏng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zašto su oba kraja ista?
- tại sao hai đầu lại giống nhau?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gospođo predsednice, u oba slučaja...
thưa tổng thống, trong cả hai trường hợp, chúng tôi...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: