プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
obezbedite selo.
sơ tán ngôi làng. Đem mấy cái thùng lại đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
obezbedite izlaze.
chúng tôi đang cho di tản
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
obezbedite rešetku!
bảo vệ mạng lưới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-obezbedite područje!
- nghe rõ. - bảo vệ vòng ngoài. - Đội b, tiến vào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
obezbedite im transport.
tôi muốn thứ đó bị làm đông cứng lại để sẵn sàng vận chuyển!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
milči, obezbedite to odeljenje!
bọn tôi đang cố.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
idite niz hodnik. obezbedite ga.
Đảm bảo dưới hành lang đó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali ne morate to sada da obezbedite.
nhưng không cần phải bắt nó bây giờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u redu, obezbedite perimetar, svaki krov.
Được rồi, toàn bộ nóc nhà vòng ngoài.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne dok ne obezbedite mom ocu novu jetru.
không ư? trừ khi cô tìm cái gan mới cho bố tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
treba da obezbedite levu stranu ovog hodnika.
tôi cần dọn sạch hành lang này qua bên trái, nhanh!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako ste mogli da prvo ne obezbedite laboratoriju?
sao anh có thể không lục soát phòng thí nghiệm đầu tiên?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izabrani ste da obezbedite preživljavanje ljudske vrste.
câu trả lời là, các em đều được chọn để bảo đảm sự sống sót của loài người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"vi obezbedite slike, ja ću obezbediti rat."
"Ông cung cấp những tấm ảnh, tôi cung cấp chiến tranh." tôi chỉ làm một bước xa hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
komando, ovde dženks. treba da obezbedite bunker.
jenkins đây, tôi cần mở hầm ngầm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne biste li mogli da mi obezbedite još jedan?
anh có thể tìm cho tôi một cái khác không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cenimo usluge koje nam pružate, ali vam treba pomoć da ih obezbedite.
chúng tôi đề cao dịch vụ mà các anh mang lại, nhưng rõ ràng là các anh cần giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pošto je niko nema u ovom prokletom gradu vi obezbedite hranu, ja ću obezbediti perspektivu što će ići lepo uz bocu šavel blon iz 1947.
Được lắm. vì các anh đã hết 1 món đó và dường như chẳng có ai khác có món nó ở cái thành phố tàn bạo này, tôi sẽ cho các anh một cơ hội.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i to odmah. a ako ne možete, morate naći način da obezbedite sklonište i izdržite. jer će život da vam zavisi od toga.
nếu không thể, các bạn cần tìm nơi nào đó có thể ẩn náu và chờ đợi, nhưng mạng sống của các bạn sẽ phụ thuộc vào nó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako ovaj abdulah, ako ova barakuda, ako sam dobro razumeo metaforu, zagrize mamac, sa čim ćete da obezbedite njegovu saradnju?
nếu tên abdullah này, nếu con cá sộp này, nếu tôi hiểu cách ẩn dụ ấy, cắn câu, thì ông sẽ dùng đòn bẩy nào để đảm bảo là hắn sẽ cộng tác?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: