検索ワード: obezbedite (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

obezbedite

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

obezbedite selo.

ベトナム語

sơ tán ngôi làng. Đem mấy cái thùng lại đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

obezbedite izlaze.

ベトナム語

chúng tôi đang cho di tản

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

obezbedite rešetku!

ベトナム語

bảo vệ mạng lưới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-obezbedite područje!

ベトナム語

- nghe rõ. - bảo vệ vòng ngoài. - Đội b, tiến vào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

obezbedite im transport.

ベトナム語

tôi muốn thứ đó bị làm đông cứng lại để sẵn sàng vận chuyển!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

milči, obezbedite to odeljenje!

ベトナム語

bọn tôi đang cố.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

idite niz hodnik. obezbedite ga.

ベトナム語

Đảm bảo dưới hành lang đó

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali ne morate to sada da obezbedite.

ベトナム語

nhưng không cần phải bắt nó bây giờ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u redu, obezbedite perimetar, svaki krov.

ベトナム語

Được rồi, toàn bộ nóc nhà vòng ngoài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne dok ne obezbedite mom ocu novu jetru.

ベトナム語

không ư? trừ khi cô tìm cái gan mới cho bố tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

treba da obezbedite levu stranu ovog hodnika.

ベトナム語

tôi cần dọn sạch hành lang này qua bên trái, nhanh!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako ste mogli da prvo ne obezbedite laboratoriju?

ベトナム語

sao anh có thể không lục soát phòng thí nghiệm đầu tiên?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izabrani ste da obezbedite preživljavanje ljudske vrste.

ベトナム語

câu trả lời là, các em đều được chọn để bảo đảm sự sống sót của loài người.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"vi obezbedite slike, ja ću obezbediti rat."

ベトナム語

"Ông cung cấp những tấm ảnh, tôi cung cấp chiến tranh." tôi chỉ làm một bước xa hơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

komando, ovde dženks. treba da obezbedite bunker.

ベトナム語

jenkins đây, tôi cần mở hầm ngầm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne biste li mogli da mi obezbedite još jedan?

ベトナム語

anh có thể tìm cho tôi một cái khác không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

cenimo usluge koje nam pružate, ali vam treba pomoć da ih obezbedite.

ベトナム語

chúng tôi đề cao dịch vụ mà các anh mang lại, nhưng rõ ràng là các anh cần giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pošto je niko nema u ovom prokletom gradu vi obezbedite hranu, ja ću obezbediti perspektivu što će ići lepo uz bocu šavel blon iz 1947.

ベトナム語

Được lắm. vì các anh đã hết 1 món đó và dường như chẳng có ai khác có món nó ở cái thành phố tàn bạo này, tôi sẽ cho các anh một cơ hội.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i to odmah. a ako ne možete, morate naći način da obezbedite sklonište i izdržite. jer će život da vam zavisi od toga.

ベトナム語

nếu không thể, các bạn cần tìm nơi nào đó có thể ẩn náu và chờ đợi, nhưng mạng sống của các bạn sẽ phụ thuộc vào nó

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ovaj abdulah, ako ova barakuda, ako sam dobro razumeo metaforu, zagrize mamac, sa čim ćete da obezbedite njegovu saradnju?

ベトナム語

nếu tên abdullah này, nếu con cá sộp này, nếu tôi hiểu cách ẩn dụ ấy, cắn câu, thì ông sẽ dùng đòn bẩy nào để đảm bảo là hắn sẽ cộng tác?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,025,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK