検索ワード: odgovorima (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

odgovorima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

tragam za odgovorima.

ベトナム語

Đi tìm vài câu trả lời.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospodine van houten, hvala vam na odgovorima.

ベトナム語

chú van houten, cảm ơn bác vì đã hồi đáp thư của bọn cháu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možda ne bude zadovoljan sa svim našim odgovorima.

ベトナム語

có l½ ng°Ưikhôngthíchthú ǵ nhïngcâutr £lƯi cçachúngta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

čeznuo si za odgovorima, a ja sam ti mogla reći istinu.

ベトナム語

con rất tuyệt vọng để có được câu trả lời, và mẹ đã có thể cho con biết sự thật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i svi koji ga slušahu divljahu se njegovom razumu i odgovorima.

ベトナム語

ai nấy nghe, đều lạ khen về sự khôn ngoan và lời đối đáp của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako mi pomognete sa odgovorima moje odeljenje će zatvoriti dosije vaše porodice.

ベトナム語

nếu ngài có thể hợp tác, chúng tôi cho là đã có thể khép lại hồ sơ về gia đình ngài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako me, dakle, naprazno tešite kad u odgovorima vašim ostaje prevara?

ベトナム語

vậy, sao các bạn an ủy tôi vô ích dường ấy? vì những câu đáp của các bạn chỉ còn sự bất trung mà thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ceo život tražim svoje roditelje, i potraga se završila sa odgovorima koji su mnogo gori od onih koje sam zamišljala.

ベトナム語

tôi tìm kiếm bố mẹ suốt cả cuộc đời mình. và cuộc tìm kiếm của tôi lại kết thúc với những câu trả lời mà còn tồi tệ hơn những gì tôi đã tưởng tượng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,253,130 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK