プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zovu nas odmetnicima, banditima.
họ coi chúng tôi là lũ vô tổ chức, xấu xa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šerife, pricajte mi još o odmetnicima i kako ste ih prevarili.
cảnh sát, hãy kể thêm về những tên cướp và bằng cách nào mà ông thắng được chúng. - À...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
svi su odmetnici nad odmetnicima, idu te opadaju, bronza su i gvodje, svi su pokvareni.
chúng nó thảy đều bạn nghịch quá lắm, đi dạo nói xấu, cứng như đồng như sắt, làm những sự bại hoại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kako da dozvolimo da o našoj veri i običajima odlučuju... ljudi koji su ne tako davno smatrani običnim odmetnicima?
sao chúng ta có thể chịu được lũ sống ngoài vòng pháp luật ấy nhồi nhét chúng ta với những thứ đức tin và tục lệ của chúng chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
teko sinovima odmetnicima, govori gospod, koji sastavljaju namere koje nisu od mene, zaklanjaju se za zaklon koji nije od mog duha, da domeæu greh na greh;
Ðức giê-hô-va phán: khốn thay cho con cái bội nghịch, lập mưu chẳng bởi ý ta, kết ước chẳng cậy thần ta, hầu cho thêm tội trên tội;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: