検索ワード: ogromno (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ogromno?

ベトナム語

- mắt to, đỏ rực?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bilo je ogromno.

ベトナム語

nó khổng lồ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je tako ... ogromno.

ベトナム語

chuyện này quá lớn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- bože, ovo je ogromno.

ベトナム語

chúa ơi, chỗ này thật là rộng lớn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dupe mi je ogromno...

ベトナム語

- mông em thì mập ra quá.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgleda jebeno ogromno!

ベトナム語

nó trông to thật

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ovo mjesto je ogromno.

ベトナム語

chỗ này rộng vãi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da, kao... ogromno vatre.

ベトナム語

v#226;ng, #273;#250;ng nh#432; v#7853;y, to#224;n l#224; c#225;i #273;#7847;u #273;#7847;y l#7917;a. nh#432;ng kh#244;ng th#7875; nh#7853;n d#7841;ng ra #273;#243; l#224; ai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

njegovo bogatstvo je ogromno.

ベトナム語

về gia thế thì gia tài đồ sộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ogromno je. i tako zapušteno.

ベトナム語

thật rộng lớn và cũng thật lạc hậu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

drvo života zemlje je ogromno.

ベトナム語

cây sự sống của hành tinh chúng ta rất to lớn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bilo je ogromno. nisam mogao...

ベトナム語

thầy thấy chứ, nó thật là lớn, con có thể...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

crvene oči, crno krzno, ogromno...

ベトナム語

mắt đỏ, lông đen, to lớn... một con chó?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislila sam da je nešto ogromno.

ベトナム語

tôi tưởng anh chỉ làm phi vụ lớn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nad vratima je bilo ogromno čudovište.

ベトナム語

trên cửa ra vào có một con quái vật to đùng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ogromno poboljšanje u odnosu na gradonačelnika.

ベトナム語

hơn rất nhiều thị trưởng cũ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mitsko preterivanje je tako ogromno... i loše.

ベトナム語

sự bao phủ của thần thoại thật to lớn và không tốt tẹo nào

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, osim činjenice da je to ogromno mjesto...

ベトナム語

- Ừ. nơi đó thật là lớn...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

senatore, peter brandt ima ogromno iskustvo--

ベトナム語

thượng nghị sĩ, peter brandt có nhiều kinh nghiệm...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro sam... samo sam ubio ogromno, opasno čudovište.

ベトナム語

tôi ổn, tôi vừa giết một con quái vật hung tợn và gớm ghiếc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,492,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK