プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biće oslobođena!
đạo quân tuyệt vời, độc đáo giờ đây được vươn tới tự do!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, oslobođena je.
- Đúng rồi đấy. - lui lại, loder.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kažu da je oslobođena.
họ bảo là thả cô ta rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izgleda da će moja duša biti oslobođena.
con tôi sẽ được thả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prigrli bol zato što će ti duša konačno biti oslobođena.
ghì chặt nỗi đau, đẻ cho linh hồn cậu cuối cùng cũng được nhẹ bớt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne možemo je osigurati ako ne znamo kad će biti oslobođena.
không thể nhốt khi ta không biết khi nào cô ấy được giải thoát.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ali ovo može biti zarazno, možda čak nenamerno oslobođena kuga.
- nhưng lần này có khi sẽ lây truyền hoặc một thứ bệnh dịch nào đó vô tình sẽ phát tán.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a čudovišta koja su oslobođena su nastavila da truju čovečanstvo do današnjeg dana.
và những con quái vật kia vẫn còn được tự do vẫn tiếp tục đe dọa toàn nhân loại. cho đến tận ngày nay.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
htela sam da budem oslobođena, a sada ne mogu da podnesem ni svetlost dana.
tôi từng muốn được tự do, nhưng giờ tôi còn không thể xuất hiện vào ban ngày.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali sam bila seksualno oslobođena dve godine i, nikad se nisam bolje osećala.
nhưng đã hai năm này mình chẳng quan hệ và, các cậu biết đấy, chưa từng thấy khá hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- moja gospo, ako su te obe starkove devojke odbile, možda si oslobođena svog zaveta.
tiểu thư... nếu cả hai cô gái nhà stark từ chối sự phụng sự của người. thì có lẽ người đã được giải thoát khỏi lời thề rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: