検索ワード: ostavimo (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

ostavimo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ostavimo ih.

ベトナム語

cứ kệ họ đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ostavimo prazno.

ベトナム語

hãy để ô đó trống. Ý hay đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da ih ostavimo?

ベトナム語

mẹ nó! chúng ta phải bỏ họ lại thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-da ga ostavimo?

ベトナム語

anh định bỏ anh ta ư?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ostavimo ga ovdje.

ベトナム語

chúng ta hãy để nó nằm yên ở đây đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim, ostavimo kola.

ベトナム語

Ý tớ là đừng ra khỏi xe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ostavimo ga nemcima.

ベトナム語

nếu mình để ổng lại đây, lính Đức sẽ chăm sóc cho ổng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hajde da to ostavimo.

ベトナム語

- Để nó đấy đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoćeš da ih ostavimo?

ベトナム語

bộ con muốn bỏ mặc họ ư?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali ostavimo ih tano gde jesu.

ベトナム語

"và tôi vẫn để chúng nguyên ở đó,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

da ga vežemo i ostavimo?

ベトナム語

- trói rồi quẳng nó lại thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ostavimo buzz-a da se igra.

ベトナム語

Để buzz chơi với món đồ chơi của cậu ấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne možemo da ga ostavimo!

ベトナム語

- ta không thể bỏ nó lại!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- Šta, i da ostavimo hermionu?

ベトナム語

- và bỏ lại hermione sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-da ga ostavimo? spasite ga!

ベトナム語

Đi cứu anh ta đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- zašto je ne ostavimo ovdje?

ベトナム語

sao không để nó ở lại?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

morali smo da ostavimo robu negde.

ベトナム語

chúng ta phải giấu đồ ở đâu đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i da ostavimo naše jedinice u kući?

ベトナム語

và bỏ bọn người máy ở nhà?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Što to pričaš? da je ostavimo sa...

ベトナム語

anh nói cái giống gì vậy, bỏ cổ lại với những...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- emile, ostavimo sudove za kasnije.

ベトナム語

emile, sao mình không để chén dĩa lại sau hẳng rửa? tuyệt!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,062,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK