プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ostavimo ih.
cứ kệ họ đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavimo prazno.
hãy để ô đó trống. Ý hay đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da ih ostavimo?
mẹ nó! chúng ta phải bỏ họ lại thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-da ga ostavimo?
anh định bỏ anh ta ư?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavimo ga ovdje.
chúng ta hãy để nó nằm yên ở đây đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mislim, ostavimo kola.
Ý tớ là đừng ra khỏi xe.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ostavimo ga nemcima.
nếu mình để ổng lại đây, lính Đức sẽ chăm sóc cho ổng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hajde da to ostavimo.
- Để nó đấy đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćeš da ih ostavimo?
bộ con muốn bỏ mặc họ ư?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali ostavimo ih tano gde jesu.
"và tôi vẫn để chúng nguyên ở đó,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da ga vežemo i ostavimo?
- trói rồi quẳng nó lại thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ostavimo buzz-a da se igra.
Để buzz chơi với món đồ chơi của cậu ấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne možemo da ga ostavimo!
- ta không thể bỏ nó lại!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- Šta, i da ostavimo hermionu?
- và bỏ lại hermione sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-da ga ostavimo? spasite ga!
Đi cứu anh ta đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zašto je ne ostavimo ovdje?
sao không để nó ở lại?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
morali smo da ostavimo robu negde.
chúng ta phải giấu đồ ở đâu đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i da ostavimo naše jedinice u kući?
và bỏ bọn người máy ở nhà?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Što to pričaš? da je ostavimo sa...
anh nói cái giống gì vậy, bỏ cổ lại với những...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- emile, ostavimo sudove za kasnije.
emile, sao mình không để chén dĩa lại sau hẳng rửa? tuyệt!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: