検索ワード: osvajanja (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

osvajanja

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

od mojih osvajanja!

ベトナム語

từ những cuộc chinh phạt của ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

wentai je da se general osvajanja north

ベトナム語

phong cho văn thái làm trấn bắc tướng quân.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne mogu vjerovati da bilježiš svoja osvajanja.

ベトナム語

không thể tin được là cậu ghi lại đối tượng cà cưa của cậu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne osvajanja ljudi, nego zla koja ih zaposedaju.

ベトナム語

chinh phục không phải là những người đàn ông mà là những con quỷ đang ngáng đường của họ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tako da budem još jedna od tvojih osvajanja?

ベトナム語

Để trở thành chiến tích săn gái của anh à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u ovoj dvorani, divićemo se plodovima naših osvajanja, zlatu i blagu.

ベトナム語

trong căn phòng này, chúng ta sẽ chia nhau chiến lợi phẩm thu được, vàng bạc và châu báu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nakon osvajanja većeg dela arapskog poluostrva uz pomoć islamskih ratnika vehabista, iben saud osnovao je

ベトナム語

sau khi đánh chiếm phần lớn bán đảo a rập với sự giúp đỡ của các chiến binh hồi giáo wahhabi,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bilo je neverovatno hrabro od "dendija" da to uradi na pragu osvajanja milion $ za svoj tim.

ベトナム語

phải nói dendi đã rất gan cóc tía mới làm điều đó ngay trên ngưỡng cửa thắng một triệu đô la cho đội mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

govori nam da je jedini dokazan način osvajanja ženske ponašajući se kao seronja, 'jer oni koji koriste ovu metodu ustvari jebu.

ベトナム語

thấy chưa, đếch được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,807,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK