プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pobednik!
người chiến thắng!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pobednik je...
-người chiến thắng là...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i pobednik je..
và người chiến thắng là....
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i pobednik je:
và người chiến thắng là ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ja sam pobednik!
- tôi là người chiến thắng!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
onda ćeš biti pobednik.
- con muốn. - vậy con sẽ thắng cuộc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, ja sam pobednik.
- phải, anh là người chiến thắng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"pobednik je br. 53;
người thắng cuộc, số 53:
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pobednik pomaže drugom.
người nào thắng sẽ giúp người kia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako je pobednik bogarta?
- nhớ điều cấm kỵ của bogart nhé?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kralj je pobednik. 500 $
thắng rồi. 500 đôia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tri automobila, jedan pobednik!
ba chiếc xe, một chức vô địch!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i sada pobednik ovogodišnjeg šampionata
và bây giờ cho nhà vô địch năm nay national fraternity step team champions....
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pobednik dobiva gubitnikovu planetu.
bên thắng sẽ lấy hành tinh của bên thua.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam finik oder, pobednik 65.
tôi là finnick odair. người chiến thắng của Đấu trường sinh tử lần thứ 65.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kralj britanaca! pobednik saksonaca!
vua nước anh, kẻ đánh bại người saxon.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
momenat kada tribut postane pobednik.
khoảnh khắc mà vật tế dành chiến thắng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a pobednik... dobija deo od sakupljanja.
và người chiến thắng sẽ giành được 1 phần trong những bộ sưu tập.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a ja mislim da ste užasan pobednik.
- còn tôi nghĩ anh là kẻ thắng cuộc kém cỏi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
al gor je pobednik nacionalnog glasanja popularnosti.
al gore là người thắng số phiếu bầu phổ thông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: