検索ワード: podnosim (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

podnosim

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ne podnosim ga.

ベトナム語

tôi không chịu nổi tên này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim krv!

ベトナム語

tôi không chịu được máu!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim hladnocu.

ベトナム語

tôi ghét cái lạnh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim licemere!

ベトナム語

tôi ghét những kẻ đạo đức giả!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne podnosim visinu.

ベトナム語

thế đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

formalno podnosim ostavku.

ベトナム語

tôi chính thức đề nghị được từ chức.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim više, pucaj!

ベトナム語

tôi không thể chịu nổi sự đợi chờ. cứ bắn đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim takve ljude.

ベトナム語

con không thể sống cạnh người bỏ cuộc. - hiểu chưa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu da podnosim gubitke nedeljama.

ベトナム語

ta có thể chịu được tổn thất hàng tuần.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja ne podnosim boravak na brodovima.

ベトナム語

không thể chịu nổi tàu thuyền.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

apsolutno, ne podnosim kinesku hranu.

ベトナム語

tôi tuyệt đối không chạm đến chúng, không hề đụng tới, thức ăn của người hoa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ne podnosim što misliš da je glup.

ベトナム語

và em ghét anh cứ nói nó ngu ngốc!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gledajući njih, lakše podnosim neke stvari.

ベトナム語

nhìn chúng làm tao thấy mọi thứ đều ổn hơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

otkrila sam da jako dobro podnosim samoću.

ベトナム語

chị thấy mình có thể sẵn lòng chịu được sự vắng vẻ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jesam li lud da ne podnosim ovog momka?

ベトナム語

có phải tôi đang điên khi không thích gã này không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim je, no jedino ona im pomaže da...

ベトナム語

không chịu được, nhưng nó là thứ duy nhất tôi tìm được để thoát khỏi...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šampanjac nije dobro legao. više ne podnosim alkohol.

ベトナム語

tôi không nên uống rượu nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne podnosim upiranje prstom i dizanje šaka u vazduh.

ベトナム語

tôi không chịu nổi việc chỉ tay và giơ cao nắm đấm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da ti kažem nešto. ne podnosim vas bledolike svinje.

ベトナム語

tôi nói ông biết ,tôi nhìn không quen bộ da heo trắng của các ông đâu!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ima neka stvar koju ne podnosim, to je ljudska podanost.

ベトナム語

nếu có một thứ gì ta không chịu nổi, đó là thấy người ta quỳ mọp. - xin lỗi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,350,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK