プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-da im pokrijem oči...
nên che mắt họ lại một chút.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moram da se pokrijem.
không cần phải xấu hổ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prodajem je da pokrijem venčanje svoje ćerke.
tôi bán nó để có tiền cho hôn lễ con gái tôi, hiểu không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogla sam da uzmem evropski folklor da pokrijem moj sociološki uslov, ali ne.
Đáng lẽ tớ đã đăng ký lớp văn hóa dân gian châu Âu... để giúp ích cho ngành xã hội học, nhưng mà không.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- izaberi nekog od novih i on je tvoj, za pravu cenu, naravno. da pokrijem trošak njegovog držanja i treniranja.
chọn một tên đi, và hắn sẽ là của cô với 1 cái giá không đáng kể, đủ để trả phí... ăn ở và luyện tập của hắn
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: