プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pokvaren je.
không phải tại eric, chú dean à.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-nije pokvaren.
gì cơ? không phải bị trục trặc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mark je pokvaren.
- Ừ. nghe này, mark rất tinh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
daljinski je pokvaren.
slide tiếp nào. cái điều khiển hỏng rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moj wc je pokvaren!
toilet của tôi bị hư.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
smola, pokvaren je?
máy bơm bị hỏng ư?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kompjuter mi je pokvaren.
máy tính em hư rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
spori auto. -pokvaren auto.
xe lớn, xe chạy chậm, xe có người lái.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
automat za kafu je pokvaren.
máy pha cà-phê bị hư rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne čudi, radija je pokvaren.
không ngạc nhiên chút nào. radio hỏng rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
rekao sam ti, pokvaren je!
tớ đã bảo là nó tan chảy rồi mà!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
je l' ti pokvaren radio?
- radio của cậu hỏng à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali nisam ni skroz pokvaren.
nhưng cũng không hoàn toàn là kẻ xấu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne želi ga. kaže da je pokvaren.
mẹ không muốn nó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisam znao da je dečko pokvaren.
tôi không biết thằng đó bị mua chuộc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"jedinstven" ovde ima značenje "pokvaren".
duy nh#7845;t #7903; #273;#226;y c#243; ngh#297;a l#224;
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mora da si i iz majke izašao pokvaren.
anh chắc là con của một bà mẹ hư hỏng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imaš li pojma koliko sam pokvaren postao?
em không có ý niệm gì về việc anh đã trở nên đồi bại ra sao sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i on je pokvaren i ponizio sebe pred njima.
và hắn đã bị sỉ nhục trước mặt họ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-auto mi je pokvaren. jutros nije htio zapaliti.
Ờ... nhưng xe tôi không chạy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: