プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ponavljaju se mesecima.
chúng ta đợi nó cả tháng rồi đó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
stalno mi to ponavljaju i ponavljaju i ponavljaju.
anh nghe đi nghe lại rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ove stvari se ponavljaju, nikada neće moći misliti ispravno.
vụ này mà hỏng, thì họ sẽ không bao giờ tha thứ cho mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a oni i dalje ponavljaju, "bičujmo ga do smrti."
và chúng vẫn cứ nhao nhao "lấy roi quất đến chết",
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dva šesto-bitna broja. ponavljaju se svakih 15 sekundi.
2 chuỗi 6 con số lập lại mỗi 15 giây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta radimo, imamo prijavnicu, dokazuje da ima 67 pacijenata, što oni ponavljaju da ne postoji. idem u svetionik, razumeš li?
ta đã có đơn xin vào viện... chứng tỏ rằng có bệnh nhân thứ 67 mà họ bảo không tồn tại, tôi sẽ lên ngọn hải đăng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: