検索ワード: posadiæu (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

posadiæu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

zakle se gospod davidu u istini, od koje neæe odstupiti; od poroda tvog posadiæu na prestolu tvom.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã thề quyết với Ða-vít, ngài cũng chẳng hề bội, mà rằng: ta sẽ đặt trên ngôi ngươi một con ngươi sanh ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i posadiæu ih u zemlji njihovoj, i neæe se više išèupati iz zemlje svoje, koju im dadoh, govori gospod bog tvoj.

ベトナム語

ta sẽ lại trồng chúng nó trên đất chúng nó, và chúng nó sẽ không hề bị nhổ khỏi đất mình mà ta đã ban cho, Ðức giê-hô-va là Ðức chúa trời ngươi phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

posadiæu u pustinji kedar, sitim, mirtu i maslinu; posadiæu u pustoj zemlji jelu, brest i šimšir,

ベトナム語

ta sẽ đặt trong đồng vắng những cây hương bách, cây tạo giáp, cây sim và cây dầu. ta sẽ trồng chung nơi sa mạc những cây tùng, cây sam, cây hoàng dương,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i odrediæu mesto narodu svom izrailju, i posadiæu ga, te æe nastavati u svom mestu, i neæe se više pretresati, niti æe ih više muèiti nepravednici kao pre,

ベトナム語

ta đã sắm sẵn một chỗ cho dân y-sơ-ra-ên ta, làm cho nó châm rễ tại đó, và nó sẽ ở nơi mình, chẳng còn bị quấy rối nữa; các con loài ác sẽ chẳng hà hiếp nó nữa như ngày xưa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i odrediæu mesto narodu svom izrailju, i posadiæu ga, te æe nastavati u svom mestu, i neæe se više pretresati; niti æe im više dosadjivati nepravednici kao pre,

ベトナム語

ta sẽ sắm sẵn một chốn ở cho dân y-sơ-ra-ên ta, vun trồng chúng để chúng ở nơi mình, sẽ không còn bị khuấy rối, con loài ác sẽ chẳng làm bại hoại chúng như khi trước nữa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na visokoj gori izrailjevoj posadiæu je, i pustiæe grane, i rodiæe, i postaæe krasan kedar, i pod njim æe nastavati svakojake ptice, u hladu grana njegovih nastavaæe.

ベトナム語

thật, ta sẽ trồng nó trên núi cao của y-sơ-ra-ên; nó sẽ nứt nhành, và ra trái; sẽ trở nên cây hương bách tốt, cả loài chim sẽ đến núp dưới nó; hết thảy những giống có cánh sẽ ở dưới bóng của nhánh cây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovako veli gospod gospod: ali æu ja uzeti s vrha od tog visokog kedra, i posadiæu; s vrha od mladih grana njegovih odlomiæu granèicu, i posadiæu na gori visokoj i uzdignutoj.

ベトナム語

chúa giê-hô-va phán như vầy: chính ta cũng sẽ lấy ngọn cây hương bách cao, và ta sẽ trồng. Ở nơi cuối cùng những nhánh nó, ta sẽ bẻ một chồi non, và chính ta sẽ trồng nó trên hòn núi cao chót vót.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,939,721 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK